Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Minh Tập
Mã sinh viên: 0541030190
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 5 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2011
2 Vật liệu học 6 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 29/08/2011 10/10/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 2 1 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 03/08/2011 10/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 23/08/2011 04/10/2011
9 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 7 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 9 8.9 A 8.9 (A) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 15/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
16 Chi tiết máy 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 04/09/2012 08/10/2012
17 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 14/09/2012 09/10/2012
18 Cơ sở thiết kế ôtô 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 04/09/2012 10/10/2012
19 Cấu tạo Ôtô 2 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2012
20 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 8 7.9 B 7.9 (B) 14/09/2012
21 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 11/09/2012
22 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
23 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2013
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
25 Tiếng anh 5 6 6.6 C 6.6 (C) 26/01/2013
26 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 30/01/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2013
28 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
29 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
30 CADD ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2013
32 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7.5 7.4 B 7.4 (B) 12/09/2013
33 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 10 A 10 (A)
34 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 9 8 B 8 (B) 22/08/2013
35 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
36 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 27/08/2013 21/09/2013
38 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2013
39 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 7 7 B 7 (B) 29/08/2013
40 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2013
41 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
42 Thực hành động cơ nâng cao 9 A 9 (A)
43 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
44 Thí nghiệm động cơ 9 A 9 (A)
45 Chuyên đề động cơ 9 9 A 9 (A) 27/02/2014
46 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 6 7 B 7 (B) 30/12/2013
47 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 06/09/2012
50 Vật lý 2 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 26/08/2012 24/09/2012
51 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2012
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 26/03/2012 06/04/2012
53 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 28/03/2012 17/04/2012
54 Cơ lý thuyết (CLC) 5 4.8 D 4.8 (D) 19/08/2013
55 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 18/08/2013
56 Cơ lý thuyết (CLC) 2 4 D 4 (D) 08/03/2013
57 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 8 B 8 (B) 08/03/2013
58 Chi tiết máy 6 7 B 7 (B) 25/02/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo