Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Bách
Mã sinh viên: 0541030197
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 7 7.9 B 7.9 (B) 02/07/2011
2 Vật liệu học 7 7.4 B 7.4 (B) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.4 B 7.4 (B) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 03/08/2011 10/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 8 B 8 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 6.3 C 6.3 (C) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 23/08/2011 04/10/2011
9 Nguyên lý máy 9 9 A 9 (A) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 7 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 3 4.1 D 4.1 (D) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 8.3 B 8.3 (B)
16 Vật lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2012
17 Chi tiết máy 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 04/09/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.8 B 7.8 (B) 14/09/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 8 8.4 B 8.4 (B) 06/09/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 2 4.1 D 4.1 (D) 14/09/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2012
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9.2 A 9.2 (A) 13/09/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2013
25 Tiếng anh 5 ** 4 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 30/01/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
28 Hệ thống điện trên Ô tô 8 8.4 B 8.4 (B) 15/01/2013
29 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 10 A 10 (A)
30 CADD 4 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2013
31 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2013
32 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2013
33 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 10 A 10 (A)
34 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 22/08/2013
35 Thực hành cơ bản gầm ô tô 10 A 10 (A)
36 Thực hành cơ bản điện ô tô 10 A 10 (A)
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2013
38 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.7 A 8.7 (A) 11/09/2013
39 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2013 ĐPK
40 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4 D 4 (D) 27/03/2012
41 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2013
42 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
43 Thực hành động cơ nâng cao 9.5 A 9.5 (A)
44 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
45 Thí nghiệm động cơ 9 A 9 (A)
46 Chuyên đề động cơ 9 9 A 9 (A) 27/02/2014
47 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2013
48 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 10 A 10 (A)
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 26/03/2012
51 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2013
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 19/08/2013
53 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 18/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo