Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Khuê
Mã sinh viên: 0541030207
Lớp: CĐ ĐL 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 4 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 4 5.4 D 5.4 (D) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 3 4.6 D 4.6 (D) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 29/08/2011 10/10/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 4.5 D 4.5 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 7.5 B 7.5 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5 D 5 (D) 23/08/2011
9 Sức bền vật liệu I (I)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 27/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Cấu tạo ôtô 1 I (I)
12 Hóa học 1 0 0 F (I) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
14 Toán ứng dụng 2 I (I)
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thực tập Hàn CB 0 F (I)
17 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 31/01/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thủy lực đại cương 0 2.8 F 2.8 (F) 13/01/2012
19 Cấu tạo Ôtô 1 0 0 F (I) 13/01/2012
20 Nhập môn tin học I (I)
21 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng anh 3 ** ** I ** ** 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực hành cơ bản hàn 4.3 D 4.3 (D)
24 Vật lý 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo