Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Đức Thiện
Mã sinh viên: 0541030209
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 02/07/2011 19/10/2011 ĐPK
2 Vật liệu học 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 23/08/2011 05/10/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 2.6 F 2.6 (F) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 5 D 5 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 3 4.5 D 4.5 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 2 3 3 F F 3 (F) 23/08/2011 04/10/2011
9 Nguyên lý máy 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 31/01/2012 11/03/2012
10 Thủy lực đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 3 4.7 D 4.7 (D) 15/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 8 8 B 8 (B) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 9 A 9 (A)
16 Vật lý 2 5 4.2 D 4.2 (D) 10/02/2012
17 Chi tiết máy 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 04/09/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 14/09/2012 09/10/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 04/09/2012 10/10/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 06/09/2012 05/10/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 8 7.9 B 7.9 (B) 14/09/2012
22 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2012
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
24 Tiếng anh 5 4 5.1 D 5.1 (D) 26/01/2013
25 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 30/01/2013
26 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2013
27 Hệ thống điện trên Ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2013
28 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
29 CADD ** ** ** ** ** ** ** 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2013
31 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
32 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8.5 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
33 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
34 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 9 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2013
35 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
36 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
38 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 11/09/2013
39 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 0 9 0.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/08/2013 24/09/2013
40 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.1 D 5.1 (D) 27/03/2012
41 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/12/2013 24/01/2014
42 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
43 Thực hành động cơ nâng cao 9 A 9 (A)
44 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
45 Thí nghiệm động cơ 7 B 7 (B)
46 Chuyên đề động cơ 8 8 B 8 (B) 27/02/2014
47 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2013
48 Thực hành gầm ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
50 Kết cấu - Tính toán ôtô 8 8 B 8 (B) 21/05/2014
51 Chuyên đề gầm ôtô 8 8 B 8 (B) 27/05/2014
52 Nhập môn tin học ** ** ** (I) 26/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 26/03/2012
54 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2012
55 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 23/03/2012 25/06/2012
56 Cơ lý thuyết (CLC) 7 6.9 C 6.9 (C) 08/03/2013
57 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2013
58 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
59 CADD I (I)
60 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
61 CADD 7 7 B 7 (B) 11/09/2014
62 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo