Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quang Huy
Mã sinh viên: 0541030210
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 1 3 3 F F 3 (F) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 3 4.6 D 4.6 (D) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 29/08/2011 10/10/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 6 6.2 C 6.2 (C) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5 D 5 (D) 23/08/2011
9 Tiếng anh 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2014
10 Nguyên lý máy 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 31/01/2012 11/03/2012
11 Thủy lực đại cương 9 8.4 B 8.4 (B) 13/01/2012
12 Cấu tạo Ôtô 1 8 8 B 8 (B) 13/01/2012
13 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 10/02/2012 06/04/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 7 B 7 (B)
16 Vật lý 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/02/2012 11/03/2012
17 Chi tiết máy 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 04/09/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 14/09/2012 09/10/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 8 6.8 I C 6.8 (C) 05/10/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 14/09/2012 13/10/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 11/09/2012
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
24 Hình họa (Cơ khí) - CLC ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 CADD I (I)
26 Tiếng anh 5 6 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2013 ĐPK
27 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
28 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 30/01/2013
29 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8.1 B 8.1 (B) 17/01/2013
30 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.6 B 7.6 (B) 15/01/2013
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
32 CADD ** ** ** ** ** ** ** 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2013
34 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 9 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2013
35 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
36 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 22/08/2013 22/09/2013
37 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
38 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2013
41 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 29/08/2013 24/09/2013
42 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2014
43 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 23/12/2013 24/01/2014
44 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
45 Thực hành động cơ nâng cao 6 C 6 (C)
46 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/01/2014 29/01/2014
47 Thí nghiệm động cơ 7.5 B 7.5 (B)
48 Chuyên đề động cơ 8 8 B 8 (B) 27/02/2014
49 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô I (I)
50 Thực hành gầm ôtô nâng cao 6.5 C 6.5 (C)
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 0 F (I)
52 Kết cấu - Tính toán ôtô 7 7 B 7 (B) 21/05/2014
53 Chuyên đề gầm ôtô 8 8 B 8 (B) 27/05/2014
54 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 0 F (I)
55 Sức bền vật liệu 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 09/02/2015 08/03/2015
56 Chi tiết máy 3 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2014
57 Sức bền vật liệu I (I)
58 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
59 CADD ** ** ** ** 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2014
61 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
62 CADD ** ** ** ** 11/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2013
65 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 21/08/2013 23/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo