Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đăng Nam
Mã sinh viên: 0541030211
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2011
2 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 8 B 8 (B) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 6 C 6 (C) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
9 Nguyên lý máy 7 7.7 B 7.7 (B) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 9 8.6 A 8.6 (A) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 15/02/2012
13 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
14 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
15 Vật lý 2 9 8 B 8 (B) 10/02/2012
16 Cơ sở thiết kế ôtô 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 04/09/2012 10/10/2012
17 Cấu tạo Ôtô 2 7 7.6 B 7.6 (B) 06/09/2012
18 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 14/09/2012 13/10/2012
19 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
20 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 13/09/2012
21 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2011
22 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
23 CADD 1 6 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 10/02/2012 20/03/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
25 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 22/02/2013 ĐPK
26 Đồ án chi tiết máy 0 7 B 7 (B) 30/01/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 9 8.9 A 8.9 (A) 17/01/2013
28 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.9 B 7.9 (B) 15/01/2013
29 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
30 CADD 6 7 B 7 (B) 26/01/2013
31 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2013
32 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
33 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
34 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2013
35 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
36 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
38 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2013
39 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 29/08/2013 24/09/2013
40 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.5 B 7.5 (B) 08/03/2013
41 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2013
42 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
43 Thực hành động cơ nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
44 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 07/01/2014 29/01/2014
45 Thí nghiệm động cơ 7.5 B 7.5 (B)
46 Chuyên đề động cơ 9 9 A 9 (A) 27/02/2014
47 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2013
48 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 26/03/2012 06/04/2012
51 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 B 8 (B) 28/03/2012
52 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo