Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Danh Hoãn
Mã sinh viên: 0541030214
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 02/07/2011 05/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vật liệu học 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/08/2011 05/10/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 18/07/2011 26/09/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 29/08/2011 10/10/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 03/08/2011 18/10/2011 ĐPK
6 Toán ứng dụng 2 6 7 B 7 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 23/08/2011 04/10/2011
9 Nguyên lý máy 0 ** 2.7 ** F ** ** 31/01/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Thủy lực đại cương 9 8.4 B 8.4 (B) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 15/02/2012
13 Tiếng anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2012
14 Thực hành cơ bản hàn 7 B 7 (B)
15 Vật lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
16 Chi tiết máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/09/2012 08/10/2012
17 Dung sai và kỹ thuật đo 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 14/09/2012 09/10/2012
18 Cơ sở thiết kế ôtô 7 7 B 7 (B) 04/09/2012
19 Cấu tạo Ôtô 2 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2012
20 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 8 7.6 B 7.6 (B) 14/09/2012
21 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.8 A 8.8 (A) 13/09/2012
22 Cơ lý thuyết 9 8.7 A 8.7 (A) 17/09/2011
23 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2011
24 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 17/09/2011 13/12/2011 ĐPK
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
26 Tiếng anh 5 ** 7 ** 7.1 ** B 7.1 (B) 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 30/01/2013
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 9 8.6 A 8.6 (A) 17/01/2013
29 Hệ thống điện trên Ô tô ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 15/01/2013 08/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
31 CADD 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 26/01/2013 14/03/2013 ĐPK
32 An toàn và Môi trường CN Ôtô 9 9 A 9 (A) 13/01/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 7.4 B 7.4 (B) 12/09/2013
34 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 10 A 10 (A)
35 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 8 B 8 (B) 22/08/2013
36 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
37 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 27/08/2013 21/09/2013
39 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2013
40 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2013
41 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2013
42 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
43 Thực hành động cơ nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
44 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
45 Thí nghiệm động cơ 8 B 8 (B)
46 Chuyên đề động cơ 9 9 A 9 (A) 27/02/2014
47 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2013
48 Thực hành gầm ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
50 Kết cấu - Tính toán ôtô 8 8 B 8 (B) 21/05/2014
51 Chuyên đề gầm ôtô 9 9 A 9 (A) 27/05/2014
52 Kỹ thuật điện-điện tử 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 22/08/2012 15/09/2012
53 Nguyên lý máy 8 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2012
54 Sức bền vật liệu ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8 B 8 (B) 06/03/2014
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 27/02/2014
57 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
58 Tiếng anh 4 3 4.3 D 4.3 (D) 24/08/2013
59 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
60 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.7 D 4.7 (D) 18/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo