Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Đô
Mã sinh viên: 0541030216
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 5 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2011
2 Vật liệu học 4 5.4 D 5.4 (D) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2011
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 05/08/2011 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 8 8 B 8 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 23/08/2011 04/10/2011
9 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 9 8.9 A 8.9 (A) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 5 4.8 D 4.8 (D) 15/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 8.3 B 8.3 (B)
16 Vật lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2012
17 Chi tiết máy 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 04/09/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.9 B 7.9 (B) 14/09/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 7 6.1 C 6.1 (C) 06/09/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 1 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 14/09/2012 13/10/2012
22 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
23 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 ** 7 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 03/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.2 ** F ** ** 14/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 30/01/2013
26 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 ** 2.7 ** F ** ** 17/01/2013 19/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Hệ thống điện trên Ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2013
28 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
29 CADD 4 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2013
30 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2013
31 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 26/12/2013 21/01/2014
32 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8.5 7.1 B 7.1 (B) 12/09/2013
33 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
34 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 22/08/2013 22/09/2013
35 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
36 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
38 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.5 A 8.5 (A) 11/09/2013
39 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2013 ĐPK
40 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** 27/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 28/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8 B 8 (B) 23/12/2013
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
44 Thực hành động cơ nâng cao 9 A 9 (A)
45 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
46 Thí nghiệm động cơ 8.5 A 8.5 (A)
47 Chuyên đề động cơ 8 8 B 8 (B) 27/02/2014
48 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2013
49 Thực hành gầm ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
51 Kết cấu - Tính toán ôtô 9 8 B 8 (B) 21/05/2014
52 Chuyên đề gầm ôtô 8 8 B 8 (B) 27/05/2014
53 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 10/09/2012
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 26/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.8 D 4.8 (D) 28/03/2012
56 Kỹ thuật điện-điện tử ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 06/03/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 18/08/2013
58 Tiếng anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2013
59 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
60 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2013
61 Tiếng anh 5 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo