Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Dưỡng
Mã sinh viên: 0541030223
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 4 5.4 D 5.4 (D) 05/09/2011 ĐPK
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 10 3.1 9.8 F A 9.8 (A) 18/07/2011 26/09/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8 B 8 (B) 29/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 5.8 C 5.8 (C) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 8 8.2 B 8.2 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 23/08/2011 04/10/2011
9 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 13/01/2012 12/03/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 10 9.3 A 9.3 (A) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 5 4.8 D 4.8 (D) 15/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
16 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 10/02/2012
17 Chi tiết máy 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 04/09/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.9 B 7.9 (B) 14/09/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 04/09/2012 10/10/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 7 7.4 B 7.4 (B) 06/09/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 2 4 D 4 (D) 08/10/2012 ĐPK
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6 C 6 (C) 13/09/2012
23 Tiếng anh 4 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 11/09/2012 16/10/2012
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2012
25 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 17/09/2011
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 04/02/2013 ĐPK
27 Tiếng anh 5 4 5.4 D 5.4 (D) 26/01/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 30/01/2013
29 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2013
30 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.9 B 7.9 (B) 15/01/2013
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
32 CADD 4 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2013
33 An toàn và Môi trường CN Ôtô 6 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2013 ĐPK
34 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5.5 5.6 C 5.6 (C) 12/09/2013
35 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
36 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 6 C 6 (C) 22/08/2013
37 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
38 Thực hành cơ bản điện ô tô 8.5 A 8.5 (A)
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 27/08/2013
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 11/09/2013
41 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 29/08/2013 24/09/2013
42 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 7 B 7 (B) 23/12/2013
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
44 Thực hành động cơ nâng cao 9 A 9 (A)
45 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
46 Thí nghiệm động cơ 8.5 A 8.5 (A)
47 Chuyên đề động cơ 9 9 A 9 (A) 27/02/2014
48 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2013
49 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
51 Kết cấu - Tính toán ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2014
52 Chuyên đề gầm ôtô 9 9 A 9 (A) 27/05/2014
53 Tiếng anh 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 06/03/2014
54 Tiếng anh 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2014
55 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 09/03/2013
56 Sức bền vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 10/03/2013
57 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo