Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Trưởng
Mã sinh viên: 0541030228
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 5 6.1 C 6.1 (C) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 7 B 7 (B) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 29/08/2011 10/10/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 5.3 D 5.3 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 4.8 D 4.8 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 8 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 23/08/2011 04/10/2011
9 Nguyên lý máy 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 31/01/2012 11/03/2012
10 Thủy lực đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 9 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2012
13 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
14 Thực hành cơ bản hàn 9 A 9 (A)
15 Vật lý 2 0 9 0.8 6.8 F C 6.8 (C) 10/02/2012 11/03/2012
16 Chi tiết máy 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 04/09/2012 08/10/2012
17 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 14/09/2012 09/10/2012
18 Cơ sở thiết kế ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
19 Cấu tạo Ôtô 2 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 06/09/2012 05/10/2012
20 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2012
21 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2012
22 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/09/2011 13/10/2011
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2013
24 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
25 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 30/01/2013
26 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2013
27 Hệ thống điện trên Ô tô 7 6 C 6 (C) 15/01/2013
28 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
29 CADD 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 26/01/2013 27/02/2013
30 An toàn và Môi trường CN Ôtô 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2013
32 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
33 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2013
34 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
35 Thực hành cơ bản điện ô tô 7.5 B 7.5 (B)
36 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
37 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2013
38 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2013
39 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 27/03/2012
40 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2013
41 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
42 Thực hành động cơ nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
43 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
44 Thí nghiệm động cơ 7.5 B 7.5 (B)
45 Chuyên đề động cơ 8 8 B 8 (B) 27/02/2014
46 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2013
47 Thực hành gầm ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
49 Kết cấu - Tính toán ôtô 6 6.5 C 6.5 (C) 21/05/2014
50 Chuyên đề gầm ôtô 9 9 A 9 (A) 27/05/2014
51 Sức bền vật liệu 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 27/03/2012 12/04/2012
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.2 D 4.2 (D) 26/03/2012
53 Sức bền vật liệu 3 5.5 2.8 4.4 F D 4.4 (D) 02/03/2014 15/03/2014
54 Sức bền vật liệu 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 17/08/2013 14/09/2013
55 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo