Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Trường
Mã sinh viên: 0541030234
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 0 ** 2.8 ** F ** ** 23/08/2011 05/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 29/08/2011 10/10/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 2 1.2 2.5 F F 2.5 (F) 03/08/2011 10/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 3 4 D 4 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 0 ** 1.7 ** F ** ** 27/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 5 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 23/08/2011 04/10/2011
9 Nguyên lý máy ** ** I ** ** 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Thủy lực đại cương 0 2.4 F 2.4 (F) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 0 0 F (I) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học I (I)
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 3 I (I)
15 Thực hành cơ bản hàn I (I)
16 Vật lý 2 I (I)
17 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 6.9 C 6.9 (C) 17/09/2011
18 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2011

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo