Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Quỳnh
Mã sinh viên: 0541030239
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 1 3.6 3.6 F F 3.6 (F) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 6 6.6 C 6.6 (C) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 29/08/2011 10/10/2011
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 05/08/2011 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 23/08/2011 04/10/2011
9 Nguyên lý máy 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 31/01/2012 11/03/2012
10 Thủy lực đại cương 2 4.1 D 4.1 (D) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 15/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 8.3 B 8.3 (B)
16 Vật lý 2 9 8.8 A 8.8 (A) 10/02/2012
17 Chi tiết máy 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 14/09/2012 09/10/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 04/09/2012 10/10/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 06/09/2012 05/10/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 7 7.4 B 7.4 (B) 14/09/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 11/09/2012
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2013 06/02/2013
26 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
27 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 30/01/2013
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2013
29 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.9 B 7.9 (B) 15/01/2013
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
31 CADD 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 26/01/2013 27/02/2013
32 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2013
33 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
34 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2013
35 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 10 A 10 (A)
36 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2013
37 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
38 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2013
41 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 7 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2013
42 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2013
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
44 Thực hành động cơ nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
45 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 0 9 3 9 F A 9 (A) 07/01/2014 29/01/2014
46 Thí nghiệm động cơ 7 B 7 (B)
47 Chuyên đề động cơ 9 9 A 9 (A) 27/02/2014
48 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2013
49 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
51 Kết cấu - Tính toán ôtô 8 8 B 8 (B) 21/05/2014
52 Chuyên đề gầm ôtô 8 8 B 8 (B) 27/05/2014
53 Sức bền vật liệu 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 27/03/2012 12/04/2012
54 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 23/03/2012 25/06/2012
55 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.3 C 6.3 (C) 12/03/2013
56 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 10/03/2013
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.7 ** F ** ** 27/02/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
59 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
60 Hình họa (Cơ khí) - CLC 1.5 ** 2 ** F ** 2 (F) 05/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 6.6 C 6.6 (C) 04/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo