Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Bình
Mã sinh viên: 0541030252
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 9 8.6 A 8.6 (A) 02/07/2011
2 Vật liệu học 5 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.6 C 6.6 (C) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 4.7 D 4.7 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 25/08/2011 ĐPK
7 Tiếng anh 2 3 4.6 D 4.6 (D) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 3 3.1 3.8 F F 3.8 (F) 23/08/2011 04/10/2011
9 Chi tiết máy 6 6.6 C 6.6 (C) 08/02/2012
10 Thủy lực đại cương 9 8.4 B 8.4 (B) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 8 8 B 8 (B) 13/01/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/02/2012 06/04/2012
13 Thực hành cơ bản hàn 8 B 8 (B)
14 Vật lý 2 8 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
15 CADD 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 25/09/2012 16/10/2012
16 Dung sai và kỹ thuật đo 9 8.4 B 8.4 (B) 14/09/2012
17 Cơ sở thiết kế ôtô 5 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2012
18 Cấu tạo Ôtô 2 9 8.6 A 8.6 (A) 06/09/2012
19 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 14/09/2012 13/10/2012
20 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 11/09/2012
21 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 13/09/2012
22 Nguyên lý máy 8 8.1 B 8.1 (B) 12/09/2011
23 Nhập môn tin học 7 8 B 8 (B) 12/09/2011
24 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
25 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2013
26 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 30/01/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
28 Hệ thống điện trên Ô tô 8 8 B 8 (B) 15/01/2013
29 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
30 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6.5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
32 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 10 A 10 (A)
33 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 8 B 8 (B) 22/08/2013
34 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
35 Thực hành cơ bản điện ô tô 7.5 B 7.5 (B)
36 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 27/08/2013 21/09/2013
37 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2013
38 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 7 7 B 7 (B) 29/08/2013
39 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.7 D 4.7 (D) 27/03/2012
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 06/02/2012
41 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2013
42 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
43 Thực hành động cơ nâng cao 9 A 9 (A)
44 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
45 Thí nghiệm động cơ 8 B 8 (B)
46 Chuyên đề động cơ 9 9 A 9 (A) 27/02/2014
47 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2013
48 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
50 Kết cấu - Tính toán ôtô 8 7.7 B 7.7 (B) 21/05/2014
51 Chuyên đề gầm ôtô 9 9 A 9 (A) 27/05/2014
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 26/03/2012 06/04/2012
53 Toán ứng dụng 2 9 8 B 8 (B) 27/03/2012
54 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 11/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo