Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Vũ
Mã sinh viên: 0541030253
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 23/08/2011 05/10/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 3 4.8 D 4.8 (D) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/08/2011 10/10/2011
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 05/08/2011 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 0 4 1.7 4.4 F D 4.4 (D) 27/07/2011 13/10/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 0 3.3 1.3 F F 3.3 (F) 23/08/2011 04/10/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 17/09/2012
10 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 10/09/2013
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 14/01/2013 05/02/2013
12 Nguyên lý máy 4 5 D 5 (D) 31/01/2012
13 Thủy lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
14 Cấu tạo Ôtô 1 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
15 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2012
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 10/02/2012 06/04/2012
17 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
18 Thực hành cơ bản hàn 8 B 8 (B)
19 Vật lý 2 0 ** 0.8 ** F ** ** 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Chi tiết máy 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 04/09/2012 08/10/2012
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 14/09/2012 09/10/2012
22 Cơ sở thiết kế ôtô 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 04/09/2012 10/10/2012
23 Cấu tạo Ôtô 2 7 7.6 B 7.6 (B) 06/09/2012
24 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
25 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 11/09/2012
26 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2012
27 Tiếng anh 5 4 5.1 D 5.1 (D) 26/01/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 30/01/2013
29 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2013
30 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
32 CADD 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 26/01/2013 27/02/2013
33 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2013
34 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
35 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6.5 6 C 6 (C) 12/09/2013
36 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
37 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2013
38 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
39 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
41 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.5 A 8.5 (A) 11/09/2013
42 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/08/2013 24/09/2013
43 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2013
44 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
45 Thực hành động cơ nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
46 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
47 Thí nghiệm động cơ 8.5 A 8.5 (A)
48 Chuyên đề động cơ 9 9 A 9 (A) 27/02/2014
49 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2013
50 Thực hành gầm ôtô nâng cao 6.5 C 6.5 (C)
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 8 B 8 (B)
52 Kết cấu - Tính toán ôtô 7 7 B 7 (B) 21/05/2014
53 Chuyên đề gầm ôtô 9 9 A 9 (A) 27/05/2014
54 Vật lý 2 8 7.5 B 7.5 (B) 26/08/2012
55 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6.1 C 6.1 (C) 12/03/2013
56 Vật liệu học 9 8.8 A 8.8 (A) 12/03/2013
57 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
58 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2013
59 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo