Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Lợi
Mã sinh viên: 0541030262
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 2 3.6 4.2 F D 4.2 (D) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.6 C 6.6 (C) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 29/08/2011 10/10/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 3 2 4 F D 4 (D) 03/08/2011 10/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 3 5 F D 5 (D) 23/08/2011 04/10/2011
9 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 9 8.4 B 8.4 (B) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 10 9.4 A 9.4 (A) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 8 B 8 (B)
16 Vật lý 2 7 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2012
17 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3.5 4 D 4 (D) 15/01/2014
18 Chi tiết máy 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 04/09/2012 08/10/2012
19 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 14/09/2012 09/10/2012
20 Cơ sở thiết kế ôtô 7 7 B 7 (B) 04/09/2012
21 Cấu tạo Ôtô 2 7 7.4 B 7.4 (B) 06/09/2012
22 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/09/2012 13/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2012
24 Tiếng anh 4 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 11/09/2012 16/10/2012
25 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2012
26 Tiếng anh 5 ** ** ** ** ** ** ** 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 14/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 30/01/2013
29 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2013
30 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.9 B 7.9 (B) 15/01/2013
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
32 CADD ** ** ** ** ** ** ** 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 An toàn và Môi trường CN Ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2013
34 CADD I (I)
35 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5 5.1 D 5.1 (D) 12/09/2013
36 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 10 A 10 (A)
37 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7 B 7 (B) 22/08/2013
38 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
39 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
41 Thiết kế xưởng (Ôtô) 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 11/09/2013 27/09/2013
42 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong ** 8 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 29/08/2013 24/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2013
44 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
45 Thực hành động cơ nâng cao 9 A 9 (A)
46 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 07/01/2014 29/01/2014
47 Thí nghiệm động cơ 8 B 8 (B)
48 Chuyên đề động cơ 9 9 A 9 (A) 27/02/2014
49 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 8 8 B 8 (B) 30/12/2013
50 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
52 Kết cấu - Tính toán ôtô 8 8 B 8 (B) 21/05/2014
53 Chuyên đề gầm ôtô 8 8 B 8 (B) 27/05/2014
54 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong ** ** ** ** ** ** ** 19/05/2014 29/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Tiếng Anh cơ bản 1 I (I)
56 Sức bền vật liệu 4 5.6 C 5.6 (C) 26/03/2012
57 Tiếng anh 1 8 7.6 B 7.6 (B) 07/03/2013
58 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.8 C 6.8 (C) 08/03/2013
59 Hóa học 1 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 01/03/2013 19/03/2013
60 CADD 5 5.5 C 5.5 (C) 05/03/2014
61 Tiếng anh 5 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo