Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Sỹ Tuấn
Mã sinh viên: 0541030267
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 1 2 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 23/08/2011 05/10/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/08/2011 10/10/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 6 5.8 C 5.8 (C) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 25/08/2011 ĐPK
7 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 23/08/2011 04/10/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 15/09/2012 08/10/2012
10 Nguyên lý máy 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 31/01/2012 11/03/2012
11 Thủy lực đại cương 8 8.1 B 8.1 (B) 13/01/2012
12 Cấu tạo Ôtô 1 9 8.9 A 8.9 (A) 13/01/2012
13 Nhập môn tin học 7 6.2 C 6.2 (C) 15/02/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
16 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
17 Vật lý 2 7 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
18 Chi tiết máy 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 04/09/2012 08/10/2012
19 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 14/09/2012 09/10/2012
20 Cơ sở thiết kế ôtô 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 04/09/2012 10/10/2012
21 Cấu tạo Ôtô 2 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 06/09/2012 05/10/2012
22 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 6 6.6 C 6.6 (C) 14/09/2012
23 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 26/09/2012 ĐPK
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2012
25 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 07/09/2013
26 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
27 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
28 Tiếng anh 5 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/01/2013 27/02/2013
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2013
30 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 30/01/2013
31 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 6.9 C 6.9 (C) 17/01/2013
32 Hệ thống điện trên Ô tô 7 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2013
33 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
34 CADD 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 26/01/2013 27/02/2013
35 An toàn và Môi trường CN Ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2013
36 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2013
37 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
38 Thực hành cơ bản điện ô tô 8.5 A 8.5 (A)
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2013
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2013
41 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong ** 8 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 29/08/2013 24/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2013
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 10 A 10 (A)
44 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2013
45 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
46 Thực hành động cơ nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
47 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
48 Thí nghiệm động cơ 8 B 8 (B)
49 Chuyên đề động cơ 8 8 B 8 (B) 27/02/2014
50 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2013
51 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
53 Kết cấu - Tính toán ôtô 8 7.5 B 7.5 (B) 21/05/2014
54 Chuyên đề gầm ôtô 8 8 B 8 (B) 27/05/2014
55 Toán cao cấp 2 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 27/03/2012 12/04/2012
56 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2012
57 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 01/03/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2013
59 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
60 Sức bền vật liệu 4 4.7 D 4.7 (D) 10/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo