Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Điện
Mã sinh viên: 0541030274
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 0 3.4 2.8 F F 3.4 (F) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 3 4.6 D 4.6 (D) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 6 C 6 (C) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2011
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.7 C 5.7 (C) 05/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.4 D 4.4 (D) 23/08/2011
9 Tiếng anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
10 Nguyên lý máy 4 5.5 C 5.5 (C) 31/01/2012
11 Thủy lực đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
12 Cấu tạo Ôtô 1 9 9 A 9 (A) 13/01/2012
13 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 14/01/2012 06/04/2012
16 Thực hành cơ bản hàn 7.7 B 7.7 (B)
17 Quy hoạch tuyến tính 10 10 A 10 (A) 10/01/2012
18 Chi tiết máy 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 04/09/2012 08/10/2012
19 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 14/09/2012 08/10/2012
20 Cơ sở thiết kế ôtô 8 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2012
21 Cấu tạo Ôtô 2 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 06/09/2012 05/10/2012
22 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 13/09/2012 13/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6 C 6 (C) 13/09/2012
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 01/02/2013 ĐPK
26 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 03/02/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 6 6.6 C 6.6 (C) 17/01/2013
28 Hệ thống điện trên Ô tô 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 15/01/2013 08/02/2013
29 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
30 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2013
31 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2013
32 CADD 5 4.9 I D 4.9 (D) 27/02/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
34 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
35 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 22/08/2013 22/09/2013
36 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
37 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 27/08/2013 21/09/2013
39 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2013
40 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 03/09/2013 27/09/2013
41 Tiếng anh 4 3 4.4 D 4.4 (D) 03/04/2012
42 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 9 A 9 (A) 23/12/2013
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 10 A 10 (A)
44 Thực hành điện ôtô nâng cao 10 A 10 (A)
45 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
46 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8 B 8 (B) 07/01/2014
47 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7 B 7 (B) 27/02/2014
48 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2013
49 Thực hành động cơ nâng cao 9 A 9 (A)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
51 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 19/05/2014
52 Chuyên đề động cơ 9 9 A 9 (A) 09/06/2014
53 Toán cao cấp 2 6 6.7 C 6.7 (C) 27/03/2012
54 Sức bền vật liệu 3 4.4 D 4.4 (D) 02/03/2014
55 Chi tiết máy 8 8.3 B 8.3 (B) 05/03/2014
56 Tiếng anh 1 8 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2013
57 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 30/09/2013
58 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo