Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Minh Ngọc
Mã sinh viên: 0541030280
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 3 4.6 D 4.6 (D) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 9 8.7 A 8.7 (A) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2011
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 05/08/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán ứng dụng 2 3 4.5 D 4.5 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 23/08/2011 04/10/2011
9 Toán ứng dụng 2 0 0 F (I) 20/09/2012
10 Nguyên lý máy (CLC) ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2013 02/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật lý 2 ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 19/01/2014 27/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Nguyên lý máy 3 5 D 5 (D) 31/01/2012
13 Thủy lực đại cương 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 13/01/2012 12/03/2012
14 Cấu tạo Ôtô 1 9 9.2 A 9.2 (A) 13/01/2012
15 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 15/02/2012
16 Vật lý 2 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 07/02/2012 11/03/2012
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6 C 6 (C) 10/02/2012
18 Tiếng anh 3 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 14/01/2012 06/04/2012
19 Thực hành cơ bản hàn 8 B 8 (B)
20 Chi tiết máy 0 ** 2.6 ** F ** ** 04/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 14/09/2012 08/10/2012
22 Cơ sở thiết kế ôtô 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 04/09/2012 10/10/2012
23 Cấu tạo Ôtô 2 0 9 3 9 F A 9 (A) 06/09/2012 05/10/2012
24 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 13/09/2012 13/10/2012
25 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 30/08/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/09/2012 05/10/2012
27 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 11/09/2012
28 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 13/09/2012 05/10/2012
29 Chi tiết máy 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 23/08/2013 08/10/2013
30 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 26/12/2013 21/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Hệ thống điện trên Ô tô ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 03/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
33 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2013
34 Vật lý 2 I (I)
35 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 14/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 03/02/2013
37 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 ** ** ** ** ** ** ** 17/01/2013 19/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Hệ thống điện trên Ô tô 0 ** 2.2 ** F ** ** 15/01/2013 08/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8.5 A 8.5 (A)
40 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường ** 8 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 12/01/2013 31/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 CADD ** 4 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) ** 4.5 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 12/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
44 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô ** 9 ** 8.7 ** A 8.7 (A) 22/08/2013 22/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
46 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
47 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô ** 9 ** 8 ** B 8 (B) 27/08/2013 21/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thiết kế xưởng (Ôtô) ** 9 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 11/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 29/08/2013 24/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 23/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 10 A 10 (A)
52 Thực hành động cơ nâng cao 9.5 A 9.5 (A)
53 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong ** 9 ** 8.7 ** A 8.7 (A) 07/01/2014 29/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Thí nghiệm động cơ 8 B 8 (B)
55 Chuyên đề động cơ 8 8 B 8 (B) 27/02/2014
56 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô ** 8 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 30/12/2013 21/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Thực hành gầm ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
58 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
59 Kết cấu - Tính toán ôtô 9 8.5 A 8.5 (A) 21/05/2014
60 Chuyên đề gầm ôtô 9 9 A 9 (A) 27/05/2014
61 Tiếng anh 3 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/09/2012 15/10/2012
62 Sức bền vật liệu ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 17/08/2013 14/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Vật liệu học ** ** ** ** ** ** ** 20/08/2013 13/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 12/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 11/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Vật liệu học ** ** ** ** ** ** ** 12/03/2013 27/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 02/03/2014
68 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
69 Tiếng anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 24/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo