1
|
Sức bền vật liệu
|
1
|
3
|
3.3
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
02/07/2011
|
05/10/2011
|
|
2
|
Vật liệu học
|
3
|
|
4.6
|
|
D
|
|
4.6 (D)
|
23/08/2011
|
|
|
3
|
Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô)
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
18/07/2011
|
|
|
4
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
29/08/2011
|
|
|
5
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
3
|
**
|
3.3
|
**
|
F
|
**
|
3.3 (F)
|
05/08/2011
|
06/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Toán ứng dụng 2
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
01/08/2011
|
|
|
7
|
Tiếng anh 2
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
27/07/2011
|
|
|
8
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
2
|
4
|
3.9
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
23/08/2011
|
04/10/2011
|
|
9
|
Toán ứng dụng 2
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
20/09/2012
|
|
|
10
|
Nguyên lý máy (CLC)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
18/01/2013
|
02/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Vật lý 2
|
**
|
5
|
**
|
6
|
**
|
C
|
6 (C)
|
19/01/2014
|
27/01/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Nguyên lý máy
|
3
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
31/01/2012
|
|
|
13
|
Thủy lực đại cương
|
0
|
7
|
2.4
|
7.1
|
F
|
B
|
7.1 (B)
|
13/01/2012
|
12/03/2012
|
|
14
|
Cấu tạo Ôtô 1
|
9
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
13/01/2012
|
|
|
15
|
Nhập môn tin học
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
15/02/2012
|
|
|
16
|
Vật lý 2
|
0
|
2
|
2.8
|
4.2
|
F
|
D
|
4.2 (D)
|
07/02/2012
|
11/03/2012
|
|
17
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
10/02/2012
|
|
|
18
|
Tiếng anh 3
|
3
|
3
|
3.7
|
3.7
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
14/01/2012
|
06/04/2012
|
|
19
|
Thực hành cơ bản hàn
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
20
|
Chi tiết máy
|
0
|
**
|
2.6
|
**
|
F
|
**
|
**
|
04/09/2012
|
08/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
0
|
6
|
1.7
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
14/09/2012
|
08/10/2012
|
|
22
|
Cơ sở thiết kế ôtô
|
0
|
8
|
2.7
|
8
|
F
|
B
|
8 (B)
|
04/09/2012
|
10/10/2012
|
|
23
|
Cấu tạo Ôtô 2
|
0
|
9
|
3
|
9
|
F
|
A
|
9 (A)
|
06/09/2012
|
05/10/2012
|
|
24
|
Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1
|
0
|
7
|
2.9
|
7.6
|
F
|
B
|
7.6 (B)
|
13/09/2012
|
13/10/2012
|
|
25
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
**
|
3
|
**
|
4.2
|
**
|
D
|
4.2 (D)
|
30/08/2012
|
05/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
5
|
2.8
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
13/09/2012
|
05/10/2012
|
|
27
|
Tiếng anh 4
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
11/09/2012
|
|
|
28
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
0
|
8
|
2.8
|
8.2
|
F
|
B
|
8.2 (B)
|
13/09/2012
|
05/10/2012
|
|
29
|
Chi tiết máy
|
0
|
4
|
2.7
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
23/08/2013
|
08/10/2013
|
|
30
|
Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2
|
**
|
8
|
**
|
8
|
**
|
B
|
8 (B)
|
26/12/2013
|
21/01/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
Hệ thống điện trên Ô tô
|
**
|
8
|
**
|
7.8
|
**
|
B
|
7.8 (B)
|
03/01/2014
|
24/01/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
1
|
|
F
|
|
1 (F)
|
|
|
|
33
|
Tiếng anh 5
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
26/01/2013
|
|
|
34
|
Vật lý 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
**
|
5
|
**
|
5.7
|
**
|
C
|
5.7 (C)
|
14/01/2013
|
06/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Đồ án chi tiết máy
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
03/02/2013
|
|
|
37
|
Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
17/01/2013
|
19/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
Hệ thống điện trên Ô tô
|
0
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
15/01/2013
|
08/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
Thực hành cơ bản động cơ đốt trong
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
40
|
Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường
|
**
|
8
|
**
|
8.3
|
**
|
B
|
8.3 (B)
|
12/01/2013
|
31/01/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
CADD
|
**
|
4
|
**
|
5.7
|
**
|
C
|
5.7 (C)
|
26/01/2013
|
27/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
Tiếng anh chuyên ngành ( Oto)
|
**
|
4.5
|
**
|
4.3
|
**
|
D
|
4.3 (D)
|
12/09/2013
|
05/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
Đồ án chuyên ngành ôtô 1
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
44
|
Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô
|
**
|
9
|
**
|
8.7
|
**
|
A
|
8.7 (A)
|
22/08/2013
|
22/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
45
|
Thực hành cơ bản gầm ô tô
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
46
|
Thực hành cơ bản điện ô tô
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
47
|
Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô
|
**
|
9
|
**
|
8
|
**
|
B
|
8 (B)
|
27/08/2013
|
21/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
Thiết kế xưởng (Ôtô)
|
**
|
9
|
**
|
8.3
|
**
|
B
|
8.3 (B)
|
11/09/2013
|
27/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong
|
**
|
8
|
**
|
7.8
|
**
|
B
|
7.8 (B)
|
29/08/2013
|
24/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô
|
**
|
7
|
**
|
7
|
**
|
B
|
7 (B)
|
23/12/2013
|
24/01/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
Đồ án chuyên ngành ôtô 2
|
|
|
10
|
|
A
|
|
10 (A)
|
|
|
|
52
|
Thực hành động cơ nâng cao
|
|
|
9.5
|
|
A
|
|
9.5 (A)
|
|
|
|
53
|
Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong
|
**
|
9
|
**
|
8.7
|
**
|
A
|
8.7 (A)
|
07/01/2014
|
29/01/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
Thí nghiệm động cơ
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
55
|
Chuyên đề động cơ
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
27/02/2014
|
|
|
56
|
Chẩn đoán kỹ thuật ô tô
|
**
|
8
|
**
|
7.7
|
**
|
B
|
7.7 (B)
|
30/12/2013
|
21/01/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
Thực hành gầm ôtô nâng cao
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
58
|
Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
59
|
Kết cấu - Tính toán ôtô
|
9
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
21/05/2014
|
|
|
60
|
Chuyên đề gầm ôtô
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
27/05/2014
|
|
|
61
|
Tiếng anh 3
|
0
|
5
|
2.3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
10/09/2012
|
15/10/2012
|
|
62
|
Sức bền vật liệu
|
**
|
6
|
**
|
6.7
|
**
|
C
|
6.7 (C)
|
17/08/2013
|
14/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
Vật liệu học
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
20/08/2013
|
13/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
12/03/2013
|
28/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
Vật lý 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
11/03/2013
|
22/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
Vật liệu học
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
12/03/2013
|
27/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
Tiếng anh 4
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
02/03/2014
|
|
|
68
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
|
|
|
69
|
Tiếng anh 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
24/08/2013
|
23/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|