Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hoà
Mã sinh viên: 0541030285
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 3 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/08/2011 05/10/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 3 4.7 D 4.7 (D) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 2 4.2 D 4.2 (D) 29/08/2011
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 05/08/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 5.1 D 5.1 (D) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 2.9 5.5 F C 5.5 (C) 23/08/2011 04/10/2011
9 Cơ lý thuyết (CLC) 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 04/09/2012 04/10/2012
10 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2016
11 Nguyên lý máy 2 4.3 D 4.3 (D) 31/01/2012
12 Thủy lực đại cương 4 5 D 5 (D) 13/01/2012
13 Cấu tạo Ôtô 1 8 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
14 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 15/02/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 10/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
17 Thực hành cơ bản hàn 8.3 B 8.3 (B)
18 Quy hoạch tuyến tính 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 10/01/2012 11/03/2012
19 Chi tiết máy 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 04/09/2012 08/10/2012
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 14/09/2012 08/10/2012
21 Cơ sở thiết kế ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
22 Cấu tạo Ôtô 2 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2012
23 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 9 8.8 A 8.8 (A) 13/09/2012
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 06/09/2012 08/10/2012
25 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2012
26 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7 B 7 (B) 13/09/2012
27 Tiếng anh 5 4 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2013
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2013 06/02/2013
29 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 03/02/2013
30 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 6 7 B 7 (B) 17/01/2013
31 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2013
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
33 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8 B 8 (B) 12/01/2013
34 CADD 5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
35 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
36 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô ** ** ** ** ** ** ** 02/07/2014 17/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thiết kế xưởng (Ôtô) I (I)
38 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7.5 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
39 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
40 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2013
41 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
42 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
43 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 27/08/2013 21/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 7.8 B 7.8 (B) 03/09/2013
45 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2013
46 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
47 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
48 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
49 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
50 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 8 B 8 (B) 27/02/2014
51 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2013
52 Thực hành động cơ nâng cao 7 B 7 (B)
53 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
54 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 8 7.8 B 7.8 (B) 19/05/2014
55 Chuyên đề động cơ 6 6 C 6 (C) 09/06/2014
56 Sức bền vật liệu ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 5.2 D 5.2 (D) 23/03/2012
58 Cơ lý thuyết (CLC) ** 5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 05/03/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Cơ lý thuyết (CLC) 3 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 19/08/2013 13/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 29/03/2013 ĐPK
61 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
62 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.7 D 4.7 (D) 18/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo