Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Vinh
Mã sinh viên: 0541030286
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 4 3 5 F D 5 (D) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 4 5 D 5 (D) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 29/08/2011 10/10/2011
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 05/08/2011 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 01/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 23/08/2011 25/10/2011 ĐPK
9 Nguyên lý máy 6 7 B 7 (B) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học I (I)
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 8 B 8 (B)
16 Quy hoạch tuyến tính 5 4.8 D 4.8 (D) 10/01/2012
17 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 9 8.8 A 8.8 (A) 15/01/2014
18 Nhập môn tin học 4 4.5 D 4.5 (D) 22/01/2013
19 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 05/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Chi tiết máy 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 04/09/2012 08/10/2012
21 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.6 D 4.6 (D) 14/09/2012
22 Cơ sở thiết kế ôtô 8 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2012
23 Cấu tạo Ôtô 2 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2012
24 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 8 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2012
25 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 11/09/2012
26 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2013
28 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 03/02/2013
29 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
30 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
32 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2013
33 CADD 5 5 I D 5 (D) 27/02/2013
34 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2013
35 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
36 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 22/08/2013
37 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
38 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 27/08/2013
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.7 A 8.7 (A) 11/09/2013
41 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 7.8 B 7.8 (B) 03/09/2013
42 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 4.7 D 4.7 (D) 27/03/2012
43 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2013
44 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 10 A 10 (A)
45 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
46 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
47 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
48 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 8 B 8 (B) 27/02/2014
49 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2013
50 Thực hành gầm ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
52 Kết cấu - Tính toán ôtô 9 8.3 B 8.3 (B) 21/05/2014
53 Chuyên đề gầm ôtô 8 8 B 8 (B) 27/05/2014
54 Vật liệu học 8 7.9 B 7.9 (B) 28/03/2012
55 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 5.9 C 5.9 (C) 23/03/2012
57 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7.5 B 7.5 (B) 08/03/2013
58 Tiếng anh 5 5 6 C 6 (C) 24/08/2013
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2013
60 Nhập môn tin học 4 5.8 C 5.8 (C) 17/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo