Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0541030295
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 3 3.2 4.6 F D 4.6 (D) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 1 4 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 23/08/2011 05/10/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 2 4 D 4 (D) 29/08/2011
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 7.7 B 7.7 (B) 05/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 23/08/2011 04/10/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 17/09/2012 08/10/2012
10 Vật lý 1 I (I)
11 Nguyên lý máy 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 31/01/2012 03/03/2012
12 Thủy lực đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2012
13 Cấu tạo Ôtô 1 9 9 A 9 (A) 13/01/2012
14 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 10/02/2012 06/04/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2012
17 Thực hành cơ bản hàn 7.7 B 7.7 (B)
18 Quy hoạch tuyến tính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/01/2012 11/03/2012
19 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
20 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2012
21 Cơ sở thiết kế ôtô 8 8 B 8 (B) 04/09/2012
22 Cấu tạo Ôtô 2 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2012
23 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 8 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2012
24 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2012
25 Tiếng anh 4 5 6.2 C 6.2 (C) 26/09/2012 ĐPK
26 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
27 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
28 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Vật lý 1 4 5 D 5 (D) 17/09/2011
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2013
31 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 03/02/2013
32 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
33 Hệ thống điện trên Ô tô 9 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2013
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 6.5 C 6.5 (C)
35 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 9 A 9 (A) 12/01/2013
36 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
37 CADD 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 26/01/2013 27/02/2013
38 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 0 ** 0 ** F ** ** 20/06/2014 29/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
40 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
41 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 22/08/2013 22/09/2013
42 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
43 Thực hành cơ bản điện ô tô 6 C 6 (C)
44 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 27/08/2013
45 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2013
46 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 7.9 B 7.9 (B) 03/09/2013
47 Tiếng anh 1 8 6.5 C 6.5 (C) 27/03/2012
48 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** 3 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 27/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2013
50 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 10 A 10 (A)
51 Thực hành điện ôtô nâng cao 10 A 10 (A)
52 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
53 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
54 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 9 A 9 (A) 27/02/2014
55 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 8 8 B 8 (B) 30/12/2013
56 Thực hành gầm ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
57 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
58 Kết cấu - Tính toán ôtô 8 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2014
59 Chuyên đề gầm ôtô 8 8 B 8 (B) 27/05/2014
60 Vật liệu học 7 7.7 B 7.7 (B) 20/08/2013
61 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 02/03/2014
62 Cơ lý thuyết (CLC) 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 08/03/2013 22/03/2013
63 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6.2 C 6.2 (C) 12/03/2013
64 Sức bền vật liệu 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 10/03/2013 26/03/2013
65 Vật lý 1 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 17/08/2013 11/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo