Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Văn Hưởng
Mã sinh viên: 0541030306
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 1 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 2 3 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 23/08/2011 05/10/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/08/2011 10/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2011
6 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 27/07/2011
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 23/08/2011 04/10/2011
8 Nguyên lý máy 0 ** 0.7 ** F ** ** 31/01/2012 03/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Thủy lực đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2012
10 Cấu tạo Ôtô 1 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
11 Nhập môn tin học 7 6 C 6 (C) 15/02/2012
12 Vật lý 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 4.9 D 4.9 (D) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 3 4.1 D 4.1 (D) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 8.3 B 8.3 (B)
16 Chi tiết máy 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 04/09/2012 08/10/2012
17 Dung sai và kỹ thuật đo 3 6 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 14/09/2012 08/10/2012
18 Cơ sở thiết kế ôtô 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012
19 Cấu tạo Ôtô 2 0 6 3 7 F B 7 (B) 06/09/2012 05/10/2012
20 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 6 6.1 C 6.1 (C) 13/09/2012
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 3 2 3.3 F F 3.3 (F) 13/09/2012 05/10/2012
22 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 11/09/2012
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/09/2012 05/10/2012
24 Quy hoạch tuyến tính 6 6.2 C 6.2 (C) 01/08/2011
25 Tiếng anh 5 I (I)
26 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
27 Tiếng anh 5 3 ** 3 ** F ** 3 (F) 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Vật lý 2 ** 0 ** 1.5 ** F 1.5 (F) 16/01/2013 03/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 14/01/2013 06/02/2013
30 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 03/02/2013
31 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 17/01/2013 19/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Hệ thống điện trên Ô tô 6 6.1 I C 6.1 (C) 08/02/2013
33 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
34 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2013
35 CADD I (I)
36 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6.5 5.4 D 5.4 (D) 12/09/2013
37 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 6 C 6 (C)
38 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 22/08/2013 22/09/2013
39 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
40 Thực hành cơ bản điện ô tô 6 C 6 (C)
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 27/08/2013 21/09/2013
42 Thiết kế xưởng (Ôtô) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 11/09/2013 27/09/2013
43 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 03/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 CADD I (I)
45 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô ** 6 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 23/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 6 C 6 (C)
47 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
48 Thí nghiệm điện ôtô 7 B 7 (B)
49 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 07/01/2014 29/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7 B 7 (B) 27/02/2014
51 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 30/12/2013 21/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Thực hành gầm ôtô nâng cao 0 F (I)
53 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
54 Kết cấu - Tính toán ôtô ** ** ** (I) 21/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Chuyên đề gầm ôtô 0 ** 0 ** F ** ** 27/05/2014 27/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 13/03/2013 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 10/03/2013 26/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 07/03/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Tiếng anh 5 I (I)
60 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
61 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo