Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Đồng
Mã sinh viên: 0541030313
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 2 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 6 7 B 7 (B) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 8.7 A 8.7 (A) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2011
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.2 C 6.2 (C) 05/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.5 D 4.5 (D) 23/08/2011
9 Nguyên lý máy 5 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 8 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 15/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
16 Quy hoạch tuyến tính 5 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2012
17 Chi tiết máy 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 04/09/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 14/09/2012 08/10/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 06/09/2012 05/10/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.9 B 7.9 (B) 11/09/2012
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 8 B 8 (B) 13/09/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2013
26 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 03/02/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 17/01/2013 19/02/2013
28 Hệ thống điện trên Ô tô 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 15/01/2013 08/02/2013
29 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
30 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 9.2 A 9.2 (A) 12/01/2013
31 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2013
32 CADD 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 26/01/2013 27/02/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
34 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
35 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 22/08/2013
36 Thực hành cơ bản gầm ô tô 10 A 10 (A)
37 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2013
39 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7 B 7 (B) 11/09/2013
40 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 7.1 B 7.1 (B) 03/09/2013
41 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8 B 8 (B) 23/12/2013
42 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
43 Thực hành điện ôtô nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
44 Thí nghiệm điện ôtô 7.5 B 7.5 (B)
45 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
46 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 8 B 8 (B) 27/02/2014
47 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2013
48 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
50 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.6 C 6.6 (C) 12/03/2013
51 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 10/03/2013
52 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo