Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quốc Hùng
Mã sinh viên: 0541030315
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 ** 2.4 ** F ** ** 02/07/2011 05/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vật liệu học 0 ** 2.7 ** F ** ** 23/08/2011 05/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 2.7 F 2.7 (F) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 0 ** 2.5 ** F ** ** 29/08/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
6 Toán ứng dụng 2 0 0 F (I) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 0 ** 1.7 ** F ** ** 27/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 ** 2.3 ** F ** ** 23/08/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9 9.2 A 9.2 (A) 27/08/2013
10 Kỹ thuật điện-điện tử 10 10 A 10 (A) 07/09/2013
11 Toán ứng dụng 2 8 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2013
12 Sức bền vật liệu 9 8.9 A 8.9 (A) 29/08/2013
13 Vật liệu học 9 8.7 A 8.7 (A) 03/09/2013
14 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 9 9 A 9 (A) 05/09/2013
15 Hình họa 9 9.2 A 9.2 (A) 04/09/2014
16 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
17 Cấu tạo Ôtô 1 8 8 B 8 (B) 03/01/2014
18 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.5 A 8.5 (A) 16/01/2014
19 Tiếng anh 3 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2014
20 Nguyên lý máy 9 9 A 9 (A) 06/01/2014
21 Thủy lực đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 24/12/2013
22 Thực hành cơ bản hàn 7.3 B 7.3 (B)
23 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2014
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2014
25 Cấu tạo Ôtô 2 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2014
26 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 9 A 9 (A) 27/06/2014
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 7 7 B 7 (B) 06/07/2014
28 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2014
29 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2014
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.4 B 7.4 (B) 16/07/2014
31 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
32 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 15/12/2014
33 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
34 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2015
35 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
36 CADD 7 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2015
37 Hệ thống điện trên Ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2014
38 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 12/12/2014
39 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015 ĐPK
40 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
41 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 4.5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2015
42 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 8.4 B 8.4 (B) 13/07/2015
43 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 28/06/2015
44 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
45 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2015
46 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
47 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 9 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2015
48 Thí nghiệm điện ôtô 8.7 A 8.7 (A)
49 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
50 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2016
51 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 8 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2015
52 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
53 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 16/12/2015
54 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) 8.9 8.9 A 8.9 (A) 17/05/2016
55 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
56 Toán ứng dụng 1 10 9.3 A 9.3 (A) 01/03/2014
57 Vật lý 2 10 9.7 A 9.7 (A) 04/03/2014
58 Cơ lý thuyết (CLC) 8 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2014
59 Quy hoạch tuyến tính 9 8.8 A 8.8 (A) 25/02/2014
60 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2013
61 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2014
62 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 03/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo