Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Ngọc
Mã sinh viên: 0541030323
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 3 3.7 5 F D 5 (D) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 7 7.4 B 7.4 (B) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 8 B 8 (B) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2011
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5 D 5 (D) 05/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.5 D 4.5 (D) 23/08/2011
9 Nguyên lý máy 7 7.7 B 7.7 (B) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 8 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 7.7 B 7.7 (B)
16 Quy hoạch tuyến tính 9 8.7 A 8.7 (A) 10/01/2012
17 Chi tiết máy 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 04/09/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 14/09/2012 08/10/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 04/09/2012 10/10/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 9 8.8 A 8.8 (A) 06/09/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 13/09/2012 13/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2012
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 13/09/2012 05/10/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 14/01/2013 06/02/2013
26 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 03/02/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8.2 B 8.2 (B) 17/01/2013
28 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
29 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8.5 A 8.5 (A)
30 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 12/01/2013 31/01/2013
31 Tiếng anh 5 6 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2013
32 CADD 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 26/01/2013 27/02/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
34 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
35 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 22/08/2013 22/09/2013
36 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
37 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
39 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7 B 7 (B) 11/09/2013
40 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 8 B 8 (B) 03/09/2013
41 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2013
42 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 10 A 10 (A)
43 Thực hành điện ôtô nâng cao 10 A 10 (A)
44 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
45 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/01/2014 29/01/2014
46 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 8 B 8 (B) 27/02/2014
47 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7 B 7 (B) 30/12/2013
48 Thực hành động cơ nâng cao 9 A 9 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
50 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 9 8.5 A 8.5 (A) 19/05/2014
51 Chuyên đề động cơ 7 7 B 7 (B) 09/06/2014
52 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** 01/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
54 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7 B 7 (B) 08/03/2013
55 Tiếng anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 07/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo