Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Xuân Hoàng
Mã sinh viên: 0541030324
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 4 5.4 D 5.4 (D) 02/07/2011
2 Vật liệu học 8 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 7.1 B 7.1 (B) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2011
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.3 D 5.3 (D) 05/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3.1 4.5 F D 4.5 (D) 23/08/2011 04/10/2011
9 Nguyên lý máy 4 5.7 C 5.7 (C) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 9 8.4 B 8.4 (B) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 9 9.2 A 9.2 (A) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 15/02/2012
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6 C 6 (C) 31/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 7 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2012
16 Thực hành cơ bản hàn 9 A 9 (A)
17 Chi tiết máy 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 04/09/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 14/09/2012 08/10/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 04/09/2012 10/10/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 9 8.8 A 8.8 (A) 06/09/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 8 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012 ĐPK
23 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9.2 A 9.2 (A) 13/09/2012
25 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
26 Cơ lý thuyết 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2011
27 Vật lý 2 9 9.3 A 9.3 (A) 12/09/2011
28 Tiếng anh 5 4 5.6 C 5.6 (C) 18/02/2013 ĐPK
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2013
30 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 03/02/2013
31 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8 B 8 (B) 17/01/2013
32 Hệ thống điện trên Ô tô ** 9 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 15/01/2013 08/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
34 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2013
35 CADD 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 26/01/2013 27/02/2013
36 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2013 ĐPK
37 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
38 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 22/08/2013
39 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
40 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/08/2013 21/09/2013
42 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.7 A 8.7 (A) 11/09/2013
43 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2013
44 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2013
45 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
46 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
47 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
48 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
49 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 8 B 8 (B) 27/02/2014
50 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2013
51 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
53 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 08/03/2013 22/03/2013
54 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7 B 7 (B) 12/03/2013
55 Sức bền vật liệu 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 10/03/2013 26/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo