Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiệp
Mã sinh viên: 0541030325
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 8 8.3 B 8.3 (B) 02/07/2011
2 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 8 B 8 (B) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2011
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2011 ĐPK
6 Toán ứng dụng 2 8 8.7 A 8.7 (A) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2011
9 Nguyên lý máy 7 7.7 B 7.7 (B) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 9 8.6 A 8.6 (A) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2012
13 Tiếng anh 3 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
14 Thực hành cơ bản hàn 8.3 B 8.3 (B)
15 Quy hoạch tuyến tính 8 8.7 A 8.7 (A) 10/01/2012
16 Chi tiết máy 8 7.9 B 7.9 (B) 04/09/2012
17 Dung sai và kỹ thuật đo 9 8.7 A 8.7 (A) 14/09/2012
18 Cơ sở thiết kế ôtô 8 8 B 8 (B) 04/09/2012
19 Cấu tạo Ôtô 2 9 9 A 9 (A) 06/09/2012
20 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 9 8.8 A 8.8 (A) 13/09/2012
21 Tiếng anh 4 8 8.5 A 8.5 (A) 11/09/2012
22 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
23 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2011 13/10/2011
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2013
25 Đồ án chi tiết máy 4 4 D 4 (D) 03/02/2013
26 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/01/2013
27 Hệ thống điện trên Ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2013
28 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
29 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 9 A 9 (A) 12/01/2013
30 Tiếng anh 5 6 7.1 B 7.1 (B) 26/01/2013
31 CADD 5 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2013
32 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
33 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2013
34 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
35 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2013
36 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
37 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2013
39 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2013
40 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 03/09/2013
41 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2013
42 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 10 A 10 (A)
43 Thực hành điện ôtô nâng cao 10 A 10 (A)
44 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
45 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
46 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 8 B 8 (B) 27/02/2014
47 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2013
48 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2012
51 Cơ lý thuyết (CLC) 2 4 D 4 (D) 25/03/2013 ĐPK
52 Tiếng anh 1 9 8.8 A 8.8 (A) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo