Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đình An
Mã sinh viên: 0541030331
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 5 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 29/08/2011 10/10/2011
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.7 D 4.7 (D) 05/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 23/08/2011 04/10/2011
9 Nguyên lý máy 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 31/01/2012 03/03/2012
10 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 9 9.2 A 9.2 (A) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 15/02/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 8.3 B 8.3 (B)
16 Quy hoạch tuyến tính 7 7 B 7 (B) 10/01/2012
17 Chi tiết máy 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 04/09/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 14/09/2012 08/10/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 04/09/2012 10/10/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 06/09/2012 05/10/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 6 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 13/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 11/09/2012
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9 A 9 (A) 13/09/2012
25 Tiếng anh 5 6 6 C 6 (C) 26/01/2013
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2013
27 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 03/02/2013
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2013
29 Hệ thống điện trên Ô tô 9 8.6 A 8.6 (A) 15/01/2013
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
31 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 12/01/2013 31/01/2013
32 CADD 0 ** 1.9 ** F ** ** 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
34 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6.5 7 B 7 (B) 12/09/2013
35 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
36 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 22/08/2013 22/09/2013
37 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
38 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/08/2013 21/09/2013
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2013
41 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 03/09/2013 27/09/2013
42 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2013
44 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
45 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
46 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
47 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 07/01/2014 29/01/2014
48 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 8 B 8 (B) 27/02/2014
49 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 9 9 A 9 (A) 30/12/2013
50 Thực hành động cơ nâng cao 8 B 8 (B)
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
52 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 8 7.8 B 7.8 (B) 19/05/2014
53 Chuyên đề động cơ 6 6 C 6 (C) 09/06/2014
54 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 23/03/2012 25/06/2012
55 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/03/2013 28/03/2013
56 CADD ** 6.5 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 05/03/2014 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Chi tiết máy 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 05/03/2014 25/03/2014
58 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
59 CADD ** 1 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 28/08/2013 24/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo