Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đậu Văn Hoàng
Mã sinh viên: 0541030336
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 1 3 3 F F 3 (F) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 23/08/2011 05/10/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 18/07/2011 26/09/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 29/08/2011 10/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 6 2 6 F C 6 (C) 01/08/2011 29/09/2011
6 Tiếng anh 2 5 5 D 5 (D) 27/07/2011
7 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 1 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 23/08/2011 04/10/2011
8 Nguyên lý máy 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 31/01/2012 03/03/2012
9 Thủy lực đại cương 9 8.4 B 8.4 (B) 13/01/2012
10 Cấu tạo Ôtô 1 9 9.2 A 9.2 (A) 13/01/2012
11 Nhập môn tin học I (I)
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
13 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2012
14 Thực hành cơ bản hàn 7.7 B 7.7 (B)
15 Quy hoạch tuyến tính 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 10/01/2012 11/03/2012
16 Nhập môn tin học ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 22/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 14/09/2012 08/10/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 2 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 13/09/2012 05/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 11/09/2012
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
25 Tiếng anh 5 6 5.1 D 5.1 (D) 26/01/2013
26 Vật lý 2 ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 16/01/2013 03/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 14/01/2013 06/02/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 03/02/2013
29 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8.1 B 8.1 (B) 17/01/2013
30 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
32 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/01/2013 31/01/2013
33 CADD 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 26/01/2013 27/02/2013
34 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
35 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 9.5 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2013
36 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 6 C 6 (C)
37 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2013
38 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
39 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/08/2013 21/09/2013
41 Thiết kế xưởng (Ôtô) ** 8 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 11/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 03/09/2013 27/09/2013
43 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7 B 7 (B) 23/12/2013
44 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
45 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
46 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
47 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
48 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 8 B 8 (B) 27/02/2014
49 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7 B 7 (B) 30/12/2013
50 Thực hành động cơ nâng cao 7 B 7 (B)
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
52 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 7 7 B 7 (B) 19/05/2014
53 Chuyên đề động cơ 7 7 B 7 (B) 09/06/2014
54 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.9 C 6.9 (C) 05/09/2012
55 Sức bền vật liệu 0 ** 2.8 ** F ** ** 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/03/2012
57 Vật lý 1 0 6 1 5 F D 5 (D) 24/03/2012 06/04/2012
58 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
59 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.9 C 6.9 (C) 12/03/2013
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 13/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Sức bền vật liệu ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 10/03/2013 26/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2013
63 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 19/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo