Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Bá Hùng
Mã sinh viên: 0541030337
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 3 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 3 4.7 D 4.7 (D) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 29/08/2011 10/10/2011
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.5 D 4.5 (D) 05/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 0 3.7 2.4 F F 3.7 (F) 23/08/2011 04/10/2011
9 Giáo dục thể chất 5 I (I)
10 Nguyên lý máy 4 5.5 C 5.5 (C) 31/01/2012
11 Thủy lực đại cương 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 13/01/2012 12/03/2012
12 Cấu tạo Ôtô 1 9 9.2 A 9.2 (A) 13/01/2012
13 Nhập môn tin học I (I)
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2012
16 Thực hành cơ bản hàn 8.3 B 8.3 (B)
17 Quy hoạch tuyến tính 6 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2012
18 Nhập môn tin học 0 0 F (I)
19 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2012
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/09/2012 08/10/2012
21 Cấu tạo Ôtô 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/09/2012 05/10/2012
22 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 5 5.6 C 5.6 (C) 13/09/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 5 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 13/09/2012 05/10/2012
24 Tiếng anh 4 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/09/2012 16/10/2012
25 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/09/2012 05/10/2012
26 CADD 0.5 0.5 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 25/07/2014 24/08/2014
27 Quản trị doanh nghiệp ** ** ** ** 29/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 CADD 3.5 5 D 5 (D) 15/01/2015
29 Vật lý 2 ** ** ** ** 16/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.4 5.4 F D 5.4 (D) 14/01/2013 06/02/2013
31 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 03/02/2013
32 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.1 B 7.1 (B) 17/01/2013
33 Hệ thống điện trên Ô tô I (I)
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
35 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 0 9 2 8 F B 8 (B) 12/01/2013 31/01/2013
36 CADD I (I)
37 Tiếng anh 5 ** ** ** ** ** ** ** 04/01/2014 10/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
39 Hệ thống điện trên Ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2014
40 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 12/09/2013 05/10/2013
41 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
42 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 22/08/2013 22/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
44 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
45 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
46 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2013
47 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 03/09/2013 27/09/2013
48 Cơ sở thiết kế ô tô 8 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
49 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô ** 5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 19/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
51 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
52 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
53 Thí nghiệm điện ôtô 7 B 7 (B)
54 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2014
55 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7 B 7 (B) 27/02/2014
56 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô I (I)
57 Thực hành gầm ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
58 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
59 Kết cấu - Tính toán ôtô 7 7.2 B 7.2 (B) 21/05/2014
60 Chuyên đề gầm ôtô 7 7 B 7 (B) 27/05/2014
61 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 7 6.8 C 6.8 (C) 19/05/2014
62 Sức bền vật liệu 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 02/03/2014 15/03/2014
63 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 01/03/2014 12/03/2014
64 Tiếng anh 1 0 7 2.9 7.5 F B 7.5 (B) 07/03/2013 03/04/2013
65 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 09/03/2013
66 CADD I (I)
67 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
68 Tiếng anh 5 7 6.5 C 6.5 (C) 03/09/2014
69 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 10/02/2015
70 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 25/02/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo