1
|
Sức bền vật liệu
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
02/07/2011
|
|
|
2
|
Vật liệu học
|
0
|
|
0.9
|
|
F
|
|
0.9 (F)
|
23/08/2011
|
|
|
3
|
Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô)
|
0
|
|
0.8
|
|
F
|
|
0.8 (F)
|
18/07/2011
|
|
|
4
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Toán ứng dụng 2
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
01/08/2011
|
|
|
7
|
Tiếng anh 2
|
0
|
**
|
0
|
**
|
F
|
**
|
**
|
27/07/2011
|
13/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Sức bền vật liệu
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
08/10/2011
|
20/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
04/10/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Cấu tạo ôtô 1
|
0
|
|
2.2
|
|
F
|
|
2.2 (F)
|
03/10/2011
|
|
|
12
|
Hóa học 1
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
17/09/2011
|
|
|
13
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/10/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Toán ứng dụng 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/10/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Thực tập Hàn CB
|
0
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
25/10/2011
|
|
|
17
|
Tiếng anh 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
08/10/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Thủy lực đại cương
|
0
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
15/02/2012
|
|
|
19
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|