1
|
Sức bền vật liệu
|
0
|
**
|
2.6
|
**
|
F
|
**
|
**
|
02/07/2011
|
05/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Vật liệu học
|
2
|
**
|
3.8
|
**
|
F
|
**
|
3.8 (F)
|
23/08/2011
|
05/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô)
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
18/07/2011
|
|
|
4
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
2
|
**
|
3.7
|
**
|
F
|
**
|
3.7 (F)
|
29/08/2011
|
10/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
0
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
05/08/2011
|
06/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Toán ứng dụng 2
|
0
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
01/08/2011
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Tiếng anh 2
|
5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
27/07/2011
|
|
|
8
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
1
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
**
|
2.7 (F)
|
23/08/2011
|
04/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Nguyên lý máy
|
0
|
**
|
0.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
31/01/2012
|
03/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Thủy lực đại cương
|
0
|
|
2.6
|
|
F
|
|
2.6 (F)
|
13/01/2012
|
|
|
11
|
Cấu tạo Ôtô 1
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
13/01/2012
|
|
|
12
|
Nhập môn tin học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Thực hành cơ bản hàn
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|