Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Nam
Mã sinh viên: 0541030341
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 4 5 D 5 (D) 02/07/2011
2 Vật liệu học 5 5.9 C 5.9 (C) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 5 6 C 6 (C) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2011
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.2 D 5.2 (D) 23/08/2011
9 Nguyên lý máy 7 7.7 B 7.7 (B) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 10 9.2 A 9.2 (A) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 9 9.2 A 9.2 (A) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 15/02/2012
13 Vật lý 2 7 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.5 A 8.5 (A) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
16 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
17 Chi tiết máy 6 6.6 C 6.6 (C) 04/09/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.9 B 7.9 (B) 14/09/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 9 9 A 9 (A) 06/09/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 9 8.8 A 8.8 (A) 13/09/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 11/09/2012
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2012
25 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 31/08/2013 28/09/2013
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2013
27 Đồ án chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 03/02/2013
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 9 8.9 A 8.9 (A) 17/01/2013
29 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.9 B 7.9 (B) 15/01/2013
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
31 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 9 A 9 (A) 12/01/2013
32 Tiếng anh 5 4 5.1 D 5.1 (D) 26/01/2013
33 CADD 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 26/01/2013 27/02/2013
34 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 12/09/2013
35 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
36 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 8 B 8 (B) 22/08/2013
37 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
38 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 27/08/2013
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 11/09/2013
41 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 03/09/2013
42 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2013
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 10 A 10 (A)
44 Thực hành điện ôtô nâng cao 10 A 10 (A)
45 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
46 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
47 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 8 B 8 (B) 27/02/2014
48 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2013
49 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
51 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2012
52 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 9 8.6 A 8.6 (A) 23/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo