Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Việt Dũng
Mã sinh viên: 0541030343
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 2 4 D 4 (D) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/08/2011 10/10/2011
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 05/08/2011 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 23/08/2011 04/10/2011
9 Nguyên lý máy 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 31/01/2012 03/03/2012
10 Thủy lực đại cương 8 8 B 8 (B) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 8 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học I (I)
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 14/01/2012 06/04/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
16 Quy hoạch tuyến tính 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 10/01/2012 11/03/2012
17 Quy hoạch tuyến tính 0 0 F (I)
18 Chi tiết máy 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 04/09/2012 08/10/2012
19 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 14/09/2012 08/10/2012
20 Cơ sở thiết kế ôtô 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2012
21 Cấu tạo Ôtô 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 06/09/2012 05/10/2012
22 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 8 7.9 B 7.9 (B) 13/09/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
25 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/09/2012 05/10/2012
26 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
27 Vật lý 1 I (I)
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2013
29 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 03/02/2013
30 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 17/01/2013 19/02/2013
31 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
33 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 8 B 8 (B) 12/01/2013
34 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2013
35 CADD 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 26/01/2013 27/02/2013
36 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
37 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
38 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
39 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 22/08/2013
40 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
41 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/08/2013 21/09/2013
43 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7 B 7 (B) 11/09/2013
44 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 7.6 B 7.6 (B) 03/09/2013
45 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2013
46 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
47 Thực hành điện ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
48 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
49 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
50 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 9 A 9 (A) 27/02/2014
51 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2013
52 Thực hành động cơ nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
53 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
54 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 19/05/2014
55 Chuyên đề động cơ 7 7 B 7 (B) 09/06/2014
56 Vật lý 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 24/03/2012 06/04/2012
57 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2012
58 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 23/03/2012 25/06/2012
59 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
60 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.3 C 6.3 (C) 12/03/2013
61 Vật lý 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 11/03/2013 28/03/2013
62 Sức bền vật liệu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 10/03/2013 26/03/2013
63 Tiếng anh 1 6 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2013
64 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo