Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Quyết
Mã sinh viên: 0541030346
Lớp: CĐ ĐL 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 2 4.1 D 4.1 (D) 02/07/2011
2 Vật liệu học 4 5 D 5 (D) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 3 4.7 D 4.7 (D) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 29/08/2011 10/10/2011
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 05/08/2011 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 3 4.5 D 4.5 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.4 D 4.4 (D) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 23/08/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Sức bền vật liệu 7 7.4 B 7.4 (B) 24/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 4.9 I D 4.9 (D) 07/11/2012 ĐPK
11 Cấu tạo ôtô 1 5 5.6 C 5.6 (C) 15/09/2012
12 Hóa học 1 6 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2012
14 Toán ứng dụng 2 7 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 03/10/2012 22/10/2012
16 Thực tập Hàn CB 8 B 8 (B)
17 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 04/02/2013
18 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 9 8.8 A 8.8 (A) 26/02/2013
19 Cấu tạo ôtô 2 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 B 8 (B) 01/02/2013
21 Chi tiết máy 4 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2013
22 Thủy lực đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 19/02/2013
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2013
24 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 7 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2013
25 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2013
26 Nguyên lý máy 0 ** 0.7 ** F ** ** 31/01/2012 03/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thủy lực đại cương 0 2.6 F 2.6 (F) 13/01/2012
28 Cấu tạo Ôtô 1 0 0 F (I) 13/01/2012
29 Nhập môn tin học I (I)
30 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
31 Tiếng anh 3 I (I)
32 Thực hành cơ bản hàn I (I)
33 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 10/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
35 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
36 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 23/09/2013
37 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
38 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
39 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 26/09/2013 14/10/2013
40 Thực hành cơ bản gầm ôtô 9 A 9 (A)
41 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 5 6 C 6 (C) 20/09/2013
42 Hóa học 1 7 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2011
43 Toán ứng dụng 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2011 06/10/2011
44 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 4 4.8 D 4.8 (D) 13/02/2014
45 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 22/01/2014
46 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2014
47 Thực hành cơ bản điện ôtô 10 A 10 (A)
48 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 9.5 A 9.5 (A)
49 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
50 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 3 5.1 D 5.1 (D) 25/01/2014
51 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7 B 7 (B) 23/01/2014
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
53 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 9 8.3 B 8.3 (B) 23/05/2014
54 Thực hành kỹ thuật viên động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
55 Nguyên lý máy 7 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2014
56 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 7 7.3 B 7.3 (B) 28/03/2013
57 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 18/04/2013 ĐPK
58 Toán ứng dụng 1 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 06/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo