Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đình Thắng
Mã sinh viên: 0541030348
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 5 6.1 C 6.1 (C) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 8 8 B 8 (B) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2011
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 23/08/2011 04/10/2011
9 Nguyên lý máy 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 31/01/2012 03/03/2012
10 Thủy lực đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 8 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 14/01/2012 06/04/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 8.3 B 8.3 (B)
16 Quy hoạch tuyến tính 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 10/01/2012 11/03/2012
17 Chi tiết máy 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 04/09/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 14/09/2012 08/10/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 8 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 9 9 A 9 (A) 06/09/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 13/09/2012 05/10/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 13/09/2012 05/10/2012
25 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2013
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.9 I D 4.9 (D) 06/02/2013
27 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 03/02/2013
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
29 Hệ thống điện trên Ô tô I (I)
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 6.5 C 6.5 (C)
31 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2013
32 CADD 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 26/01/2013 27/02/2013
33 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
34 Hệ thống điện trên Ô tô 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/01/2014 24/01/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8 7.1 B 7.1 (B) 12/09/2013
36 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
37 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 22/08/2013
38 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
39 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
41 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2013
42 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 03/09/2013 27/09/2013
43 Tiếng anh 1 0 8 2.7 8.1 F B 8.1 (B) 27/03/2012 10/04/2012
44 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2013
45 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
46 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
47 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
48 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/01/2014 29/01/2014
49 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 9 A 9 (A) 27/02/2014
50 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2013
51 Thực hành động cơ nâng cao 9.5 A 9.5 (A)
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
53 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 8 7.8 B 7.8 (B) 19/05/2014
54 Chuyên đề động cơ 6 6 C 6 (C) 09/06/2014
55 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
56 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.3 C 6.3 (C) 12/03/2013
57 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
58 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) ** ** ** ** ** ** ** 20/08/2013 13/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo