Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Duy Văn
Mã sinh viên: 0541030349
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 3 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2011
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 2 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 05/08/2011 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1 2.5 3.1 F F 3.1 (F) 23/08/2011 04/10/2011
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
10 Nguyên lý máy 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 31/01/2012 03/03/2012
11 Thủy lực đại cương 10 9.3 A 9.3 (A) 13/01/2012
12 Cấu tạo Ôtô 1 9 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
13 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 15/02/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
16 Thực hành cơ bản hàn 7.7 B 7.7 (B)
17 Quy hoạch tuyến tính 3 3 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 10/01/2012 11/03/2012
18 Chi tiết máy 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2012 08/10/2012
19 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.4 C 6.4 (C) 14/09/2012
20 Cơ sở thiết kế ôtô 8 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2012
21 Cấu tạo Ôtô 2 9 8.8 A 8.8 (A) 06/09/2012
22 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 6 6.4 C 6.4 (C) 13/09/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2012
24 Tiếng anh 4 5 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2012
25 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
26 Quy hoạch tuyến tính 1 3 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 06/09/2013 03/10/2013
27 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** ** ** ** 02/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Cơ lý thuyết 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2011
29 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2011
30 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2013
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2013
32 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 03/02/2013
33 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 7 7 B 7 (B) 17/01/2013
34 Hệ thống điện trên Ô tô 7 7.6 I B 7.6 (B) 08/02/2013
35 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8.5 A 8.5 (A)
36 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 7 B 7 (B) 12/01/2013
37 CADD 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 26/01/2013 27/02/2013
38 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
39 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2013
40 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
41 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 22/08/2013
42 Thực hành cơ bản gầm ô tô 7 B 7 (B)
43 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
44 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
45 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 9 A 9 (A) 11/09/2013
46 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 03/09/2013 27/09/2013
47 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2013
48 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
49 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
50 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
51 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
52 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 8 B 8 (B) 27/02/2014
53 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2013
54 Hình họa (Cơ khí) - CLC ** ** ** (I) 16/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Thực hành động cơ nâng cao 8 B 8 (B)
56 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
57 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 7 7 B 7 (B) 19/05/2014
58 Chuyên đề động cơ 9 9 A 9 (A) 09/06/2014
59 Quy hoạch tuyến tính 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 03/09/2014 29/09/2014
60 Cơ lý thuyết (CLC) 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 19/08/2013 13/09/2013
61 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
62 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 12/03/2013 28/03/2013
63 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
64 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4 D 4 (D) 18/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo