Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Trường
Mã sinh viên: 0541030357
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 6 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 5 6.1 C 6.1 (C) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 3 4.7 D 4.7 (D) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 29/08/2011 10/10/2011
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.5 C 6.5 (C) 05/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 8 8 B 8 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 1 3 3 F F 3 (F) 23/08/2011 04/10/2011
9 Nguyên lý máy 4 5.5 C 5.5 (C) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 8 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học I (I)
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 8.3 B 8.3 (B)
16 Quy hoạch tuyến tính 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 10/01/2012 11/03/2012
17 Chi tiết máy 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/09/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 8 8 B 8 (B) 04/09/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 7 7.6 B 7.6 (B) 13/09/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
25 An toàn và Môi trường CN Ôtô ** ** I ** ** 31/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 03/02/2013
27 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 8 8 B 8 (B) 17/01/2013
28 Hệ thống điện trên Ô tô 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 15/01/2013 08/02/2013
29 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
30 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.5 A 8.5 (A) 12/01/2013
31 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2013
32 CADD 4 5.2 D 5.2 (D) 26/01/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
34 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
35 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2013
36 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
37 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 27/08/2013
39 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2013
40 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 8 B 8 (B) 03/09/2013
41 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.3 D 5.3 (D) 27/03/2012
42 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2013
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
44 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
45 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
46 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8 B 8 (B) 07/01/2014
47 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 9 A 9 (A) 27/02/2014
48 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7 B 7 (B) 30/12/2013
49 Thực hành động cơ nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
51 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 19/05/2014
52 Chuyên đề động cơ 6 6 C 6 (C) 09/06/2014
53 Quy hoạch tuyến tính 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 27/08/2012 24/09/2012
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 30/08/2012
55 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 26/08/2012
56 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.2 B 7.2 (B) 23/03/2012
57 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 01/03/2013
58 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
59 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2013
60 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
61 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo