Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Văn Toại
Mã sinh viên: 0541030359
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 2 4.2 D 4.2 (D) 29/08/2011
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 5.5 C 5.5 (C) 05/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 23/08/2011 04/10/2011
9 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
10 Nguyên lý máy 4 4.7 D 4.7 (D) 31/01/2012
11 Thủy lực đại cương 4 5 D 5 (D) 13/01/2012
12 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
13 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 15/02/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
16 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
17 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 2 ** F ** ** 10/01/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Chi tiết máy 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2012 08/10/2012
19 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5 D 5 (D) 14/09/2012
20 Cơ sở thiết kế ôtô 8 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
21 Cấu tạo Ôtô 2 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 06/09/2012 05/10/2012
22 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 13/09/2012 05/10/2012
24 Tiếng anh 4 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 10/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 13/09/2012 05/10/2012
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2013
27 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 03/02/2013
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 9 8.8 A 8.8 (A) 17/01/2013
29 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2013
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8.5 A 8.5 (A)
31 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 9 A 9 (A) 12/01/2013
32 Tiếng anh 5 7 6.6 C 6.6 (C) 26/01/2013
33 CADD 7 7.6 B 7.6 (B) 26/01/2013
34 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
35 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2013
36 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
37 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2013
38 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
39 Thực hành cơ bản điện ô tô 6 C 6 (C)
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
41 Thiết kế xưởng (Ôtô) ** 9 ** 8.7 ** A 8.7 (A) 11/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.6 A 8.6 (A) 03/09/2013
43 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7 B 7 (B) 23/12/2013
44 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
45 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
46 Thí nghiệm điện ôtô 7.5 B 7.5 (B)
47 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
48 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 9 9 A 9 (A) 27/02/2014
49 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 30/12/2013 21/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
51 Thực hành động cơ nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
53 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 19/05/2014
54 Chuyên đề động cơ 7 7 B 7 (B) 09/06/2014
55 Sức bền vật liệu 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 27/03/2012 12/04/2012
56 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 23/03/2012 25/06/2012
57 Quy hoạch tuyến tính 4 5 D 5 (D) 03/09/2014
58 Quy hoạch tuyến tính ** 2 ** 3 ** F 3 (F) 25/02/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Tiếng anh 4 ** 4.5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 02/03/2014 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
61 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.2 C 6.2 (C) 12/03/2013
62 Kỹ thuật điện-điện tử ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 13/03/2013 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.5 A 8.5 (A) 13/03/2013
64 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo