1
|
Hóa học 1
|
0
|
3
|
2.4
|
4.4
|
F
|
D
|
4.4 (D)
|
14/07/2011
|
06/10/2011
|
|
2
|
Mạch điện 1
|
0
|
1
|
2.3
|
3
|
F
|
F
|
3 (F)
|
13/07/2011
|
06/10/2011
|
|
3
|
Điện tử cơ bản
|
0
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
23/08/2011
|
29/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Toán cao cấp 2
|
0
|
5
|
1.7
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
02/07/2011
|
06/10/2011
|
|
5
|
Vật lý 1
|
0
|
**
|
0
|
**
|
F
|
**
|
**
|
01/08/2011
|
22/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
3
|
1.8
|
3.8
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
16/08/2011
|
06/10/2011
|
|
7
|
Tiếng anh 2
|
0
|
4
|
1.9
|
4.6
|
F
|
D
|
4.6 (D)
|
28/07/2011
|
13/10/2011
|
|
8
|
Tâm lý học người tiêu dùng
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
11/08/2011
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|