Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Sỹ Hồng Huy
Mã sinh viên: 0541040013
Lớp: ĐH CNKT Điện 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 4.8 D 4.8 (D) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 0 ** 0.7 ** F ** ** 13/07/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Điện tử cơ bản 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 5 6 C 6 (C) 02/07/2011
5 Vật lý 1 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 01/08/2011 22/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 0 4 0.8 3.5 F F 3.5 (F) 18/07/2011 06/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 16/08/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.6 B 7.6 (B) 11/08/2011
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
10 Khí cụ điện 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 12/01/2012 23/02/2012
11 Mạch điện 2 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 13/01/2012 11/03/2012
12 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8 B 8 (B)
13 Vật liệu điện và an toàn điện 9 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2012
14 Vật lý 2 I (I)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 4 4.6 D 4.6 (D) 14/01/2012
17 Vật lý 2 6 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2014
18 Đo lường và cảm biến 9 8.8 A 8.8 (A) 28/07/2014
19 Đo lường và cảm biến 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 21/09/2012 08/10/2012
20 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2012
21 Máy điện 4 5 D 5 (D) 14/09/2012
22 Điện tử công suất 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
23 Phương pháp tính 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2012 08/10/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2012
25 Hệ thống điện 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 07/01/2013 01/02/2013
26 Truyền động điện 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 22/01/2013 27/02/2013
27 Kỹ thuật số 9 8.8 A 8.8 (A) 15/01/2013
28 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
29 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 26/01/2013
30 Thực tập truyền động điện 8 B 8 (B)
31 Thực tập cơ bản máy điện 9 A 9 (A)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 7.4 B 7.4 (B) 07/09/2013
33 Điều khiển logic 7 7 B 7 (B) 27/08/2013
34 Điều khiển lập trình PLC 8 7.8 B 7.8 (B) 10/09/2013
35 Trang bị điện 1 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 22/08/2013 27/09/2013
36 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 9 8.7 A 8.7 (A) 14/09/2013
37 Thực tập đo lường điện 8 B 8 (B)
38 Vi xử lý (Điện) 2 6 3.6 6.3 F C 6.3 (C) 26/12/2013 07/01/2014
39 Cung cấp điện 8 7.9 B 7.9 (B) 24/02/2014
40 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
41 Trang bị điện 2 8 7.8 B 7.8 (B) 02/01/2014
42 Thực tập PLC 7.8 B 7.8 (B)
43 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2014
44 Điều khiển quá trình 9.5 8.7 A 8.7 (A) 17/05/2014
45 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 26/05/2014
46 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 8 8.3 B 8.3 (B) 20/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
48 Tiếng anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 10/09/2012
49 Vật lý 1 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 04/09/2012 24/09/2012
50 Vật lý 1 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 24/03/2012 06/04/2012
51 Mạch điện 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 21/03/2012 10/04/2012
52 Tiếng anh 3 7 7.8 B 7.8 (B) 06/03/2013
53 Vật lý 2 ** ** ** (I) 11/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Hệ thống điện 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 20/08/2013 17/09/2013
55 Hóa học 1 8 7.9 B 7.9 (B) 10/08/2013
56 Trang bị điện 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo