Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hữu
Mã sinh viên: 0541040014
Lớp: ĐH CNKT Điện 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/07/2011 19/10/2011 ĐPK
3 Điện tử cơ bản 7 7.6 B 7.6 (B) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 5 4.5 D 4.5 (D) 02/07/2011
5 Vật lý 1 3 4.2 D 4.2 (D) 01/08/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 6 7.1 B 7.1 (B) 11/08/2011
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 4.1 D 4.1 (D) 01/02/2012
10 Khí cụ điện 7 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2012
11 Mạch điện 2 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 13/01/2012 11/03/2012
12 Thực tập điện cơ bản (Điện) 9 A 9 (A)
13 Vật liệu điện và an toàn điện 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2012
14 Vật lý 2 3 8 3.8 7.1 F B 7.1 (B) 10/02/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2012
17 Đo lường và cảm biến 1 6 3.1 6.5 F C 6.5 (C) 21/09/2012 08/10/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động 8 8 B 8 (B) 30/08/2012
19 Máy điện 7 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2012
20 Điện tử công suất 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2012 10/10/2012
21 Phương pháp tính 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 04/09/2012 08/10/2012
22 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 11/09/2012
23 Hệ thống điện 7 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2013
24 Truyền động điện 5 5.5 C 5.5 (C) 22/01/2013
25 Kỹ thuật số 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2013
26 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
27 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 26/01/2013
28 Thực tập truyền động điện 8 B 8 (B)
29 Thực tập cơ bản máy điện 9 A 9 (A)
30 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
31 Điều khiển logic 8 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2013
32 Điều khiển lập trình PLC 2 6 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 10/09/2013 24/09/2013
33 Trang bị điện 1 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 22/08/2013 27/09/2013
34 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 8 8 B 8 (B) 14/09/2013
35 Thực tập đo lường điện 9 A 9 (A)
36 Vi xử lý (Điện) 5 5.4 D 5.4 (D) 26/12/2013
37 Cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2014
38 Thực tập Trang bị điện 8.8 A 8.8 (A)
39 Trang bị điện 2 6 6.2 C 6.2 (C) 02/01/2014
40 Thực tập PLC 6.3 C 6.3 (C)
41 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 9 8.5 A 8.5 (A) 08/01/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 10 A 10 (A)
43 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2012
44 Toán cao cấp 2 7 7.7 B 7.7 (B) 27/03/2012
45 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2012
46 Tiếng anh 3 4 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2013
47 Điện tử công suất 6 6.8 C 6.8 (C) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo