Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Công Hoạt
Mã sinh viên: 0541040018
Lớp: ĐH CNKT Điện 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 4 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2011
3 Điện tử cơ bản 9 8.9 A 8.9 (A) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 3 7 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 02/07/2011 06/10/2011
5 Vật lý 1 5 5 D 5 (D) 01/08/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 16/08/2011 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.8 B 7.8 (B) 11/08/2011
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2012
10 Khí cụ điện 8 8 B 8 (B) 12/01/2012
11 Mạch điện 2 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
12 Thực tập điện cơ bản (Điện) 9 A 9 (A)
13 Vật liệu điện và an toàn điện 9 8.7 A 8.7 (A) 14/01/2012
14 Vật lý 2 9 8.5 A 8.5 (A) 10/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2012 ĐPK
16 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
17 Đo lường và cảm biến 8 8.3 B 8.3 (B) 21/09/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động 9 8.4 B 8.4 (B) 30/08/2012
19 Máy điện 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
20 Điện tử công suất 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2012
21 Phương pháp tính 0 8 1 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2012 08/10/2012
22 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 11/09/2012
23 Hệ thống điện 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 07/01/2013 01/02/2013
24 Truyền động điện 5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2013
25 Kỹ thuật số 9 8.6 A 8.6 (A) 15/01/2013
26 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
27 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2013
28 Thực tập truyền động điện 7 B 7 (B)
29 Thực tập cơ bản máy điện 9 A 9 (A)
30 Điều khiển logic 8 8 B 8 (B) 27/08/2013
31 Điều khiển lập trình PLC 7 7 B 7 (B) 10/09/2013
32 Trang bị điện 1 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 22/08/2013 27/09/2013
33 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 8 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2013
34 Thực tập đo lường điện 8 B 8 (B)
35 Vi xử lý (Điện) 6 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2013
36 Cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 24/02/2014
37 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
38 Trang bị điện 2 8 8.2 B 8.2 (B) 02/01/2014
39 Thực tập PLC 8.2 B 8.2 (B)
40 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 9 8.3 B 8.3 (B) 08/01/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 10 A 10 (A)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.4 C 6.4 (C) 29/05/2013
43 Tiếng anh 2 7 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2012
44 Vật lý 1 8 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2012
45 Mạch điện 1 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 21/03/2012 10/04/2012
46 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 7.2 B 7.2 (B) 14/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo