Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Văn Tùng
Mã sinh viên: 0541040020
Lớp: ĐH CNKT Điện 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 13/07/2011 06/10/2011
3 Điện tử cơ bản 8 7.9 B 7.9 (B) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2011
5 Vật lý 1 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 01/08/2011 22/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.8 B 7.8 (B) 11/08/2011
9 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 28/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 7.6 B 7.6 (B) 01/02/2012
11 Khí cụ điện 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2012
12 Mạch điện 2 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
13 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7 B 7 (B)
14 Vật liệu điện và an toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
15 Vật lý 2 5 4.7 D 4.7 (D) 10/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2012
17 Tiếng anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
18 Đo lường và cảm biến 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 21/09/2012 08/10/2012
19 Lý thuyết điều khiển tự động 9 8.7 A 8.7 (A) 30/08/2012
20 Máy điện 7 7.4 B 7.4 (B) 14/09/2012
21 Điện tử công suất 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2012 10/10/2012
22 Phương pháp tính 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 04/09/2012 08/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 11/09/2012
24 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 26/01/2013
25 Hệ thống điện 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 07/01/2013 01/02/2013
26 Truyền động điện 8 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2013
27 Kỹ thuật số 7 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2013
28 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
29 Thực tập truyền động điện 9 A 9 (A)
30 Thực tập cơ bản máy điện 9 A 9 (A)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
32 Điều khiển logic 9 8 B 8 (B) 27/08/2013
33 Điều khiển lập trình PLC 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2013
34 Trang bị điện 1 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 22/08/2013 27/09/2013
35 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 14/09/2013 26/09/2013
36 Thực tập đo lường điện 8 B 8 (B)
37 Vi xử lý (Điện) 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 26/12/2013 07/01/2014
38 Cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 24/02/2014
39 Thực tập Trang bị điện 8 B 8 (B)
40 Trang bị điện 2 7 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2014
41 Thực tập PLC 8.2 B 8.2 (B)
42 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
44 Vật lý 1 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 24/03/2012 06/04/2012
45 Toán cao cấp 2 9 9.2 A 9.2 (A) 27/03/2012
46 Mạch điện 1 7 7.5 B 7.5 (B) 09/03/2013
47 Vật lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo