Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Mạnh Hưng
Mã sinh viên: 0541040024
Lớp: ĐH CNKT Điện 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.1 B 7.1 (B) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 13/07/2011 06/10/2011
3 Điện tử cơ bản 7 7.6 B 7.6 (B) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
5 Vật lý 1 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 01/08/2011 22/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 6 7.1 B 7.1 (B) 11/08/2011
9 Nhập môn tin học 5 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2013
10 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2012
11 Khí cụ điện 8 8.2 B 8.2 (B) 12/01/2012
12 Mạch điện 2 5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
13 Thực tập điện cơ bản (Điện) 9 A 9 (A)
14 Vật liệu điện và an toàn điện 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2012
15 Vật lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
17 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
18 Đo lường và cảm biến 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 21/09/2012 08/10/2012
19 Lý thuyết điều khiển tự động 9 8.6 A 8.6 (A) 30/08/2012
20 Máy điện 6 6.4 C 6.4 (C) 14/09/2012
21 Điện tử công suất 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 12/09/2012 10/10/2012
22 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2012
23 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 11/09/2012
24 Tiếng anh 4 1 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Hệ thống điện 7 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2013
26 Truyền động điện 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 22/01/2013 27/02/2013
27 Kỹ thuật số 9 8.8 A 8.8 (A) 15/01/2013
28 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện 9 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2013
29 Tiếng anh 5 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 26/01/2013 27/02/2013
30 Thực tập truyền động điện 7 B 7 (B)
31 Thực tập cơ bản máy điện 9 A 9 (A)
32 Điều khiển logic 8 8 B 8 (B) 27/08/2013
33 Điều khiển lập trình PLC 9 8.5 A 8.5 (A) 10/09/2013
34 Trang bị điện 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 22/08/2013 27/09/2013
35 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 8 8 B 8 (B) 14/09/2013
36 Thực tập đo lường điện 8 B 8 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
38 Vi xử lý (Điện) 7 6.9 C 6.9 (C) 26/12/2013
39 Cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2014
40 Thực tập Trang bị điện 8.8 A 8.8 (A)
41 Trang bị điện 2 6 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2014
42 Thực tập PLC 7.5 B 7.5 (B)
43 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 8 B 8 (B) 08/01/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
45 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.4 C 6.4 (C) 05/09/2012
46 Mạch điện 1 7 7.8 B 7.8 (B) 21/03/2012
47 Phương pháp tính 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 12/03/2013 12/04/2013 ĐPK
48 Điện tử công suất 7 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2013
49 Vật lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 11/03/2013
50 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 15/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo