Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hồng Đô
Mã sinh viên: 0541040037
Lớp: ĐH CNKT Điện 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 7.9 B 7.9 (B) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
3 Điện tử cơ bản 6 7 B 7 (B) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 6 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
5 Vật lý 1 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 01/08/2011 22/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 16/08/2011 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 4 5.1 D 5.1 (D) 11/08/2011
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2012
10 Khí cụ điện 3 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2012
11 Mạch điện 2 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 13/01/2012 11/03/2012
12 Thực tập điện cơ bản (Điện) 9 A 9 (A)
13 Vật liệu điện và an toàn điện 8 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
14 Vật lý 2 ** ** I ** ** 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
17 Đo lường và cảm biến 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 21/09/2012 08/10/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động 8 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2012
19 Máy điện 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2012
20 Điện tử công suất 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2012 10/10/2012
21 Phương pháp tính I (I)
22 Tiếng anh 4 ** 7 ** 6.9 ** C 6.9 (C) 11/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Hệ thống điện 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 07/01/2013 01/02/2013
24 Truyền động điện 5 5.8 C 5.8 (C) 22/01/2013
25 Kỹ thuật số 1 6 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 15/01/2013 06/03/2013
26 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
27 Tiếng anh 5 6 5.9 I C 5.9 (C) 27/02/2013
28 Thực tập truyền động điện 6 C 6 (C)
29 Thực tập cơ bản máy điện 9 A 9 (A)
30 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
31 Điều khiển logic 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
32 Điều khiển lập trình PLC 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 10/09/2013 24/09/2013
33 Trang bị điện 1 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 22/08/2013 27/09/2013
34 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 8 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2013
35 Thực tập đo lường điện 8 B 8 (B)
36 Vi xử lý (Điện) 5 5 D 5 (D) 26/12/2013
37 Cung cấp điện 7 7.1 B 7.1 (B) 24/02/2014
38 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
39 Trang bị điện 2 7 6.8 I C 6.8 (C) 24/01/2014
40 Thực tập PLC 7.3 B 7.3 (B)
41 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 6 C 6 (C) 08/01/2014
42 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 4 4.5 D 4.5 (D) 26/05/2014
43 Hệ thống điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 20/05/2014 03/06/2014
44 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 26/05/2014
45 Mạng truyền thông công nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 10 A 10 (A)
47 Vật lý 2 10 8.2 B 8.2 (B) 04/03/2014
48 Quy hoạch tuyến tính 1 6 1.7 5 F D 5 (D) 25/02/2014 11/03/2014
49 Hệ thống điện I (I)
50 Phương pháp tính ** ** ** (I) 15/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Trang bị điện 1 5 5.5 C 5.5 (C) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo