Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hoàng Anh Thái
Mã sinh viên: 0541040044
Lớp: ĐH CNKT Điện 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
3 Điện tử cơ bản 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 3 4.5 D 4.5 (D) 02/07/2011
5 Vật lý 1 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 01/08/2011 22/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 16/08/2011 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 1 ** 2.9 ** F ** 2.9 (F) 28/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tâm lý học người tiêu dùng 1 7 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 11/08/2011 06/10/2011
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
10 Vật lý 2 4.5 5 D 5 (D) 19/01/2014
11 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 4.3 D 4.3 (D) 01/02/2012
12 Khí cụ điện 5 6 C 6 (C) 12/01/2012
13 Mạch điện 2 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 13/01/2012 11/03/2012
14 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8 B 8 (B)
15 Vật liệu điện và an toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
16 Vật lý 2 4 4.8 D 4.8 (D) 10/02/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
18 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
19 Đo lường và cảm biến 1 8 3.1 7.7 F B 7.7 (B) 21/09/2012 08/10/2012
20 Lý thuyết điều khiển tự động 8 8 B 8 (B) 30/08/2012
21 Máy điện 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2012
22 Điện tử công suất 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2012 10/10/2012
23 Phương pháp tính 0 9 1.5 7.5 F B 7.5 (B) 04/09/2012 08/10/2012
24 Tiếng anh 4 5 5 D 5 (D) 11/09/2012
25 Điện tử công suất 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 03/09/2013 03/10/2013
26 Hệ thống điện 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 07/01/2013 01/02/2013
27 Truyền động điện 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 22/01/2013 27/02/2013
28 Kỹ thuật số 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
29 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện 9 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2013
30 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2013
31 Thực tập truyền động điện 7 B 7 (B)
32 Thực tập cơ bản máy điện 7 B 7 (B)
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2013
34 Điều khiển logic 7 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
35 Điều khiển lập trình PLC 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 10/09/2013 24/09/2013
36 Trang bị điện 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 22/08/2013 27/09/2013
37 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 8 8 B 8 (B) 14/09/2013
38 Thực tập đo lường điện 7 B 7 (B)
39 Vi xử lý (Điện) 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 26/12/2013 07/01/2014
40 Cung cấp điện 7 7 B 7 (B) 24/02/2014
41 Thực tập Trang bị điện 7.3 B 7.3 (B)
42 Trang bị điện 2 8 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2014
43 Thực tập PLC 7.7 B 7.7 (B)
44 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 9 8.7 A 8.7 (A) 08/01/2014
45 Điều khiển quá trình 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 17/05/2014 01/06/2014
46 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 27/05/2014
47 Mạng truyền thông công nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 10 A 10 (A)
49 Điện tử cơ bản 2 3 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 27/08/2012 24/09/2012
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 26/03/2012 06/04/2012
51 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2012
52 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.7 C 6.7 (C) 20/08/2013
53 Tiếng anh 4 6.5 6.9 C 6.9 (C) 02/03/2014
54 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2013
55 Tiếng anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 11/03/2013
56 Toán cao cấp 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 15/08/2013 10/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo