Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Tâm
Mã sinh viên: 0541040055
Lớp: ĐH CNKT Điện 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.1 B 7.1 (B) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/07/2011 06/10/2011
3 Điện tử cơ bản 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/08/2011 29/09/2011
4 Toán cao cấp 2 6 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2011
5 Vật lý 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/08/2011 22/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 16/08/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 1 2.2 2.9 F F 2.9 (F) 29/09/2012 15/10/2012
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 ** 0.9 ** F ** ** 01/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Khí cụ điện 5 6 C 6 (C) 12/01/2012
10 Mạch điện 2 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 13/01/2012 25/03/2012 ĐPK
11 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8 B 8 (B)
12 Vật liệu điện và an toàn điện 9 8.5 A 8.5 (A) 14/01/2012
13 Vật lý 2 ** 8 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2012
15 Tiếng anh 3 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 14/01/2012 06/04/2012
16 Đo lường và cảm biến 7 7.4 B 7.4 (B) 21/09/2012
17 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2012
18 Máy điện 5 5.9 C 5.9 (C) 14/09/2012
19 Điện tử công suất 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 12/09/2012 10/10/2012
20 Phương pháp tính 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2012 08/10/2012
21 Tiếng anh 4 ** 5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 11/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Máy điện 6 6.4 C 6.4 (C) 21/08/2013
23 Hệ thống điện 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 07/01/2013 01/02/2013
24 Truyền động điện 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 22/01/2013 27/02/2013
25 Kỹ thuật số 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
26 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện 9 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2013
27 Tiếng anh 5 5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2013
28 Thực tập truyền động điện 7 B 7 (B)
29 Thực tập cơ bản máy điện 9 A 9 (A)
30 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 4 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2013
31 Điều khiển logic 8 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2013
32 Điều khiển lập trình PLC 5.5 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2013
33 Trang bị điện 1 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 22/08/2013 27/09/2013
34 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 8 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2013
35 Thực tập đo lường điện 7.5 B 7.5 (B)
36 Khí cụ điện 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2012 05/10/2012
37 Vi xử lý (Điện) 7 6.6 C 6.6 (C) 26/12/2013
38 Cung cấp điện 6 6.5 C 6.5 (C) 24/02/2014
39 Thực tập Trang bị điện 9 A 9 (A)
40 Trang bị điện 2 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2014 ĐPK
41 Thực tập PLC 7.8 B 7.8 (B)
42 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 10 A 10 (A)
44 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 10/09/2012
45 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 23/03/2012
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2012
47 Mạch điện 1 0 9 3 9 F A 9 (A) 21/03/2012 10/04/2012
48 Toán cao cấp 2 5 6.3 C 6.3 (C) 19/04/2012 ĐPK
49 Tiếng anh 1 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2013
50 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 7.9 B 7.9 (B) 14/03/2013
51 Điện tử công suất 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 16/08/2013 11/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo