Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Viết
Mã sinh viên: 0541040060
Lớp: ĐH CNKT Điện 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.6 C 5.6 (C) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 13/07/2011 06/10/2011
3 Điện tử cơ bản 4 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 5 5 D 5 (D) 02/07/2011
5 Vật lý 1 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 01/08/2011 22/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 3 4.4 D 4.4 (D) 28/07/2011
9 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.4 C 6.4 (C) 11/08/2011
10 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 5.4 D 5.4 (D) 01/02/2012
11 Khí cụ điện 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2012
12 Mạch điện 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/01/2012 11/03/2012
13 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7 B 7 (B)
14 Vật liệu điện và an toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
15 Vật lý 2 3 8 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 10/02/2012 11/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.7 ** F ** ** 13/01/2012 08/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 14/01/2012
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 3 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 12/01/2013 21/02/2013
19 Mạch điện 2 0 0 F (I)
20 Đo lường và cảm biến 8 8.3 B 8.3 (B) 21/09/2012
21 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2012
22 Máy điện 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
23 Điện tử công suất 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 12/09/2012 10/10/2012
24 Phương pháp tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/09/2012 08/10/2012
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2012
26 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 11/09/2012
27 Hệ thống điện 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 07/01/2013 01/02/2013
28 Truyền động điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 22/01/2013 27/02/2013
29 Kỹ thuật số 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 15/01/2013 01/02/2013
30 Thực tập truyền động điện 7 B 7 (B)
31 Thực tập cơ bản máy điện 6 C 6 (C)
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 14/01/2013 06/02/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
34 Điều khiển logic 6 6 C 6 (C) 27/08/2013
35 Điều khiển lập trình PLC 2 6.5 3.6 6.6 F C 6.6 (C) 10/09/2013 24/09/2013
36 Trang bị điện 1 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 22/08/2013 27/09/2013
37 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 17/09/2013 26/09/2013
38 Thực tập đo lường điện 7.5 B 7.5 (B)
39 Vi xử lý (Điện) 3 7 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 26/12/2013 07/01/2014
40 Cung cấp điện 5 5.9 C 5.9 (C) 24/02/2014
41 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
42 Trang bị điện 2 7 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2014
43 Thực tập PLC 8.5 A 8.5 (A)
44 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7 B 7 (B) 08/01/2014
45 Bảo vệ rơle và tự động hoá 9 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2015
46 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 27/05/2014
47 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 26/05/2014
48 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 8 8 B 8 (B) 20/05/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 10 A 10 (A)
50 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
51 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2012
52 Tiếng anh 1 8 8.2 B 8.2 (B) 06/03/2014
53 Mạch điện 2 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 15/08/2013 13/09/2013
54 Điện tử cơ bản 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 19/08/2013 16/09/2013
55 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 7.2 B 7.2 (B) 20/08/2013
56 Điện tử công suất 7 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2014
57 Toán cao cấp 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/03/2013 24/03/2013
58 Vật lý 1 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 11/03/2013 28/03/2013
59 Điện tử công suất 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 16/08/2013 11/09/2013
60 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2014
61 Tiếng anh 5 6.5 6.6 C 6.6 (C) 02/03/2014
62 Trang bị điện 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 02/03/2014 17/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo