Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Quân
Mã sinh viên: 0541040068
Lớp: ĐH CNKT Điện 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.4 C 6.4 (C) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 13/07/2011 06/10/2011
3 Điện tử cơ bản 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 1 7 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 02/07/2011 06/10/2011
5 Vật lý 1 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 01/08/2011 22/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.6 B 7.6 (B) 11/08/2011
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 7.6 B 7.6 (B) 01/02/2012
10 Khí cụ điện 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2012
11 Mạch điện 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/01/2012 11/03/2012
12 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7.5 B 7.5 (B)
13 Vật liệu điện và an toàn điện 9 8.7 A 8.7 (A) 14/01/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
15 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 07/02/2012 ĐPK
16 Đo lường và cảm biến 1 8 3.1 7.7 F B 7.7 (B) 21/09/2012 08/10/2012
17 Lý thuyết điều khiển tự động 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/08/2012 04/10/2012
18 Máy điện 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2012
19 Điện tử công suất 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2012 10/10/2012
20 Tiếng anh 4 6 7 B 7 (B) 11/09/2012
21 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 8.1 B 8.1 (B) 17/09/2011
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/09/2011 06/10/2011
23 Quy hoạch tuyến tính 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2011
24 Hệ thống điện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/01/2013 01/02/2013
25 Truyền động điện 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 22/01/2013 27/02/2013
26 Kỹ thuật số 9 8.9 A 8.9 (A) 15/01/2013
27 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện 8 8 B 8 (B) 15/01/2013
28 Tiếng anh 5 6 6.6 C 6.6 (C) 26/01/2013
29 Thực tập truyền động điện 7 B 7 (B)
30 Thực tập cơ bản máy điện 9 A 9 (A)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
32 Điều khiển logic 8 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2013
33 Điều khiển lập trình PLC 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2013
34 Trang bị điện 1 ** 5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 22/08/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2013
36 Thực tập đo lường điện 9 A 9 (A)
37 Vi xử lý (Điện) 7 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2013
38 Cung cấp điện 5 5.7 C 5.7 (C) 24/02/2014
39 Thực tập Trang bị điện 9 A 9 (A)
40 Trang bị điện 2 7 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2014
41 Thực tập PLC 8.7 A 8.7 (A)
42 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
44 Tiếng anh 3 7 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2013
45 Mạch điện 1 8 8 B 8 (B) 09/03/2013
46 Vật lý 1 8 8.7 A 8.7 (A) 11/03/2013
47 Truyền động điện 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 19/08/2013 12/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo